Bản dịch và Ý nghĩa của: 触る - sawaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 触る (sawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sawaru
Kana: さわる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chạm; để cảm nhận
Ý nghĩa tiếng Anh: to touch;to feel
Definição: Định nghĩa: Chạm bằng tay. Chạm vào cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (触る) sawaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chạm" hoặc "cảm giác bằng tay của bạn". Nó được tạo thành từ Kanjis (shoku), có nghĩa là "chơi" hoặc "cảm giác" và る (RI), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là さわる (Sawaru) hoặc Katakana là ソワル (Sowaru). Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (触る) sawaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (触る) sawaru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (触る) sawaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
さわる; ふれる; たたく; なでる; あたる
Các từ có chứa: 触る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さわる sawaru
Câu ví dụ - (触る) sawaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 触る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chạm; để cảm nhận" é "(触る) sawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.