Bản dịch và Ý nghĩa của: 解釈 - kaishaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 解釈 (kaishaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaishaku

Kana: かいしゃく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

解釈

Bản dịch / Ý nghĩa: giải thích; phiên dịch

Ý nghĩa tiếng Anh: explanation;interpretation

Definição: Định nghĩa: Hiểu ý nghĩa và nội dung của từ và của vật.

Giải thích và từ nguyên - (解釈) kaishaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giải thích" hoặc "giải thích". Phần đầu tiên của từ, 解 (kai), có nghĩa là "undie" hoặc "giải quyết" trong khi phần thứ hai, (shaku), có nghĩa là "giải thích" hoặc "giải thích". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như văn học, nghệ thuật, âm nhạc và tôn giáo, trong đó giải thích là một phần quan trọng của sự hiểu biết và đánh giá cao.

Viết tiếng Nhật - (解釈) kaishaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (解釈) kaishaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (解釈) kaishaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解釈; 詮釋; 詮解; 詮譯; 詮釈

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 解釈

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいしゃく kaishaku

Câu ví dụ - (解釈) kaishaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

解釈によって意見が分かれることもある。

Kaisetsu ni yotte iken ga wakareru koto mo aru

Các ý kiến có thể khác nhau tùy thuộc vào cách diễn giải.

Ý kiến có thể được chia bằng cách giải thích.

  • 解釈 - diễn dịch
  • によって - theo như
  • 意見 - ý kiến
  • が - Título do assunto
  • 分かれる - separar-se
  • こと - danh từ trừu tượng
  • も - também
  • ある - hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 解釈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

南北

Kana: なんぼく

Romaji: nanboku

Nghĩa:

Nam và Bắc

Kana: やみ

Romaji: yami

Nghĩa:

bóng tối; bóng tối; chợ đen; tối tăm; bẩn thỉu; bất hợp pháp

民主

Kana: みんしゅ

Romaji: minshu

Nghĩa:

nhà dân chủ; người đứng đầu quốc gia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giải thích; phiên dịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giải thích; phiên dịch" é "(解釈) kaishaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(解釈) kaishaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
interpretation