Bản dịch và Ý nghĩa của: 解説 - kaisetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 解説 (kaisetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaisetsu

Kana: かいせつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

解説

Bản dịch / Ý nghĩa: giải trình; bình luận

Ý nghĩa tiếng Anh: explanation;commentary

Definição: Định nghĩa: Giải thích nội dung và ý nghĩa của các từ và các vật phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (解説) kaisetsu

解説 (kaisetsu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 解 (kai) có nghĩa là "giải thích" hoặc "giải quyết" và 説 (setsu) có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "giải thích". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "giải thích" hoặc "bình luận". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về một chủ đề cụ thể khi cần giải thích chi tiết hoặc diễn giải sâu hơn.

Viết tiếng Nhật - (解説) kaisetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (解説) kaisetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (解説) kaisetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解説; 説明; 解釈; 解説文; 講解

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 解説

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいせつ kaisetsu

Câu ví dụ - (解説) kaisetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この本はとてもわかりやすい解説が書かれています。

Kono hon wa totemo wakariyasui kaisetsu ga kakarete imasu

Cuốn sách này có cách giải thích rất dễ hiểu.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 本 - livro
  • は - hạt đề cập chỉ rằng sách là chủ đề của câu
  • とても - muito
  • わかりやすい - fácil de entender -> dễ hiểu
  • 解説 - nhận xét
  • が - trợ từ chỉ chủ ngữ biểu thị rằng giải thích là chủ ngữ của câu
  • 書かれています - động từ bị động có nghĩa là "đã được viết"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 解説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

狙う

Kana: ねらう

Romaji: nerau

Nghĩa:

để lấy

復興

Kana: ふっこう

Romaji: fukkou

Nghĩa:

tái sinh; tái thiết

武士

Kana: ぶし

Romaji: bushi

Nghĩa:

Chiến binh; võ sĩ đạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giải trình; bình luận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giải trình; bình luận" é "(解説) kaisetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(解説) kaisetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
解説