Bản dịch và Ý nghĩa của: 解放 - kaihou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 解放 (kaihou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaihou

Kana: かいほう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

解放

Bản dịch / Ý nghĩa: phóng; giải phóng; giải phóng

Ý nghĩa tiếng Anh: release;liberation;emancipation

Definição: Định nghĩa: Được tự do khỏi nô lệ hoặc hạn chế.

Giải thích và từ nguyên - (解放) kaihou

解放 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 解 (kai) nghĩa là "thả" hoặc "cởi trói" và 放 (hō) nghĩa là "thả" hoặc "thả". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "giải phóng" hoặc "giải phóng". Từ này thường được dùng để chỉ sự giải phóng một dân tộc hoặc một nhóm người khỏi ách áp bức, thống trị. Ví dụ, từ này được sử dụng để mô tả việc giải phóng các nước châu Á khỏi ách thống trị của thực dân trong Thế chiến II.

Viết tiếng Nhật - (解放) kaihou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (解放) kaihou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (解放) kaihou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

開放; 自由化; 解放する; 解き放つ; 解除する; 解き放す; 解脱する; 解放感; 解放区; 解放運動; 解放戦線; 解放軍; 解放者; 解放国家; 解放主義; 解放思想; 解放的; 解放感を味わう; 解放感を感じる; 解放感を与える; 解放感を得る; 解放感を表現する; 解放感を感じさせる; 解放感を生む; 解放感をもたらす; 解放感を表す; 解放感を伝える; 解放感を引き出す; 解放感を醸し出す; 解放感を演出する; 解放感

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 解放

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいほう kaihou

Câu ví dụ - (解放) kaihou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

解放された国民は自由に生きることができる。

Kaihō sareta kokumin wa jiyū ni ikiru koto ga dekiru

Những người được giải phóng có thể sống tự do.

  • 解放された - libertado
  • 国民 - cidadãos
  • は - Título do tópico
  • 自由に - livremente
  • 生きる - sống
  • ことが - Substantivo
  • できる - có thể

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 解放 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

反感

Kana: はんかん

Romaji: hankan

Nghĩa:

ác cảm; nổi dậy; sự thù địch

余裕

Kana: よゆう

Romaji: yoyuu

Nghĩa:

số dư; sự bình tĩnh; lề; phòng khách; thời gian; trợ cấp; phạm vi; sợi dây

色彩

Kana: しきさい

Romaji: shikisai

Nghĩa:

màu sắc; tấn; bóng râm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phóng; giải phóng; giải phóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phóng; giải phóng; giải phóng" é "(解放) kaihou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(解放) kaihou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
解放