Bản dịch và Ý nghĩa của: 解剖 - kaibou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 解剖 (kaibou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaibou

Kana: かいぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

解剖

Bản dịch / Ý nghĩa: dissecação; autópsia

Ý nghĩa tiếng Anh: dissection;autopsy

Definição: Định nghĩa: Examining cấu trúc và các phần của sinh vật sống.

Giải thích và từ nguyên - (解剖) kaibou

(Kaubou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giải phẫu". Từ này bao gồm kanjis (kai), có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "giải quyết" và 剖 (bou), có nghĩa là "cắt" hoặc "chia". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi y học phương Tây bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ kaibou được tạo ra để mô tả nghiên cứu về giải phẫu người, là một phần cơ bản của y học phương Tây. Hiện tại, từ này được sử dụng trong cả y học và giáo dục để chỉ nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của cơ thể con người.

Viết tiếng Nhật - (解剖) kaibou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (解剖) kaibou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (解剖) kaibou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解体; 分解; 解剖学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 解剖

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいぼう kaibou

Câu ví dụ - (解剖) kaibou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

解剖学を勉強しています。

Kaihōgaku wo benkyō shiteimasu

Tôi đang học giải phẫu.

  • 解剖学 - Nghiên cứu về cấu trúc cơ thể
  • を - Título do objeto direto
  • 勉強 - học tập, học hỏi
  • しています - đang làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 解剖 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スタジオ

Kana: スタジオ

Romaji: sutazio

Nghĩa:

studio

世帯

Kana: せたい

Romaji: setai

Nghĩa:

nội địa

一まず

Kana: ひとまず

Romaji: hitomazu

Nghĩa:

bởi hiện tại; một lần; sơ sài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dissecação; autópsia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dissecação; autópsia" é "(解剖) kaibou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(解剖) kaibou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
解剖