Bản dịch và Ý nghĩa của: 角度 - kakudo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 角度 (kakudo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kakudo
Kana: かくど
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: góc
Ý nghĩa tiếng Anh: angle
Definição: Định nghĩa: Um ponto onde duas linhas retas, segmentos de linha ou planos se cruzam em um sistema de coordenadas que tem como alvo um objeto e indica o intervalo que consiste na interseção.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (角度) kakudo
(Kakudo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "góc". Từ này bao gồm hai kanjis: (kaku), có nghĩa là "hát" hoặc "góc" và 度 (làm), có nghĩa là "độ" hoặc "đo". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi toán học và hình học được dạy trong các trường học Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như toán học, vật lý, kỹ thuật và kiến trúc.Viết tiếng Nhật - (角度) kakudo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (角度) kakudo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (角度) kakudo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
角度; かくど
Các từ có chứa: 角度
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かくど kakudo
Câu ví dụ - (角度) kakudo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
角度を測ることが大切です。
Kakudo wo hakaru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là đo góc.
- 角度 (kakudo) - góc
- を (wo) - Título do objeto
- 測る (hakaru) - medir - đo lường
- こと (koto) - danh từ trừu tượng
- が (ga) - Título do assunto
- 大切 (taisetsu) - quan trọng
- です (desu) - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 角度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "góc" é "(角度) kakudo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.