Bản dịch và Ý nghĩa của: 親類 - shinrui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 親類 (shinrui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinrui

Kana: しんるい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

親類

Bản dịch / Ý nghĩa: mối quan hệ; họ hàng

Ý nghĩa tiếng Anh: relation;kin

Definição: Định nghĩa: Thành viên trong gia đình và họ hàng liên quan đến máu.

Giải thích và từ nguyên - (親類) shinrui

Từ tiếng Nhật 親類 (しんるい, shinrui) được tạo thành từ hai kanjis: 親 (しん, shin) có nghĩa là "tương đối" hoặc "tiếp theo" và 類 (るい, rui) có nghĩa là "loại" hoặc "lớp". Do đó, nó có thể được dịch là "Kinship" hoặc "người thân". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản đánh giá cao dòng dõi và gia phả. Tại thời điểm này, từ 親類 được sử dụng để chỉ những người thân gần gũi, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em và con cái. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm những người thân xa hơn, chẳng hạn như anh em họ và chú. Hiện tại, từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ tất cả các loại người thân, cả gần và xa. Đó là một từ quan trọng trong từ vựng của Nhật Bản, vì văn hóa Nhật Bản coi trọng mối quan hệ gia đình và thứ bậc trong gia đình.

Viết tiếng Nhật - (親類) shinrui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (親類) shinrui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (親類) shinrui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

親族; 家族; 血縁者; 親戚

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 親類

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんるい shinrui

Câu ví dụ - (親類) shinrui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の親類はたくさんいます。

Watashi no shinrui wa takusan imasu

Tôi có nhiều họ hàng.

  • 私 - I - eu
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 親類 - Từ danh từ có nghĩa là "người thân".
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • たくさん - rất nhiều
  • います - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 親類 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

セクション

Kana: セクション

Romaji: sekusyon

Nghĩa:

phần

勢力

Kana: せいりょく

Romaji: seiryoku

Nghĩa:

ảnh hưởng; quyền lực; quyền lực; sức mạnh; hiệu lực; sức mạnh; năng lượng; năng lượng

名残

Kana: なごり

Romaji: nagori

Nghĩa:

hài cốt; đặc điểm; ký ức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mối quan hệ; họ hàng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mối quan hệ; họ hàng" é "(親類) shinrui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(親類) shinrui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
parentes