Bản dịch và Ý nghĩa của: 親しむ - shitashimu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 親しむ (shitashimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitashimu

Kana: したしむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

親しむ

Bản dịch / Ý nghĩa: thân mật; kết bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: to be intimate with;to befriend

Definição: Định nghĩa: Để gần gũi với những người hoặc vật khác.

Giải thích và từ nguyên - (親しむ) shitashimu

(Shinshimi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thân mật", "gần gũi", "có một mối quan hệ thân thiết". Từ này bao gồm Kanjis (shin) có nghĩa là "tiếp theo", "quen thuộc" và し (shimu) có nghĩa là "cảm nhận", "thử nghiệm". Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa bạn bè, gia đình hoặc những người làm việc có mối quan hệ thân thiết và thân thiện.

Viết tiếng Nhật - (親しむ) shitashimu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (親しむ) shitashimu:

Conjugação verbal de 親しむ

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 親しむ (shitashimu)

  • 親しむ - Vô hạn
  • 親しめる - Tiềm năng
  • 親しませる - Bị động
  • 親しんで - Hình thức
  • 親しもう - Hình thái mong muốn
  • 親しまない - Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (親しむ) shitashimu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

親交を深める; 打ち解ける; 仲良くなる; 親密になる; 友好的に接する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 親しむ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: したしむ shitashimu

Câu ví dụ - (親しむ) shitashimu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 親しむ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

照る

Kana: てる

Romaji: teru

Nghĩa:

chiếu sáng

達する

Kana: たっする

Romaji: tassuru

Nghĩa:

để đạt được; để có được

汚す

Kana: けがす

Romaji: kegasu

Nghĩa:

không trung thực; Đối với sự không trung thực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thân mật; kết bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thân mật; kết bạn" é "(親しむ) shitashimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(親しむ) shitashimu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
親しむ