Bản dịch và Ý nghĩa của: 親しい - shitashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 親しい (shitashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitashii

Kana: したしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

親しい

Bản dịch / Ý nghĩa: thân mật; thân thiết (ví dụ: bạn bè)

Ý nghĩa tiếng Anh: intimate;close (e.g. friend)

Definição: Định nghĩa: Tôi cảm thấy gần gũi. Tình yêu sâu đậm và tình bạn.

Giải thích và từ nguyên - (親しい) shitashii

(Shitashii) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "gần", "quen thuộc" hoặc "thân mật". Từ này bao gồm Kanjis (shin, oya) có nghĩa là "cha" hoặc "gần" và しい (shii) là một hậu tố chỉ ra tính từ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ cá nhân gần gũi như bạn bè hoặc gia đình thân thiết.

Viết tiếng Nhật - (親しい) shitashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (親しい) shitashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (親しい) shitashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

親密; 仲良し; 親しみ深い; 親しみやすい; 親しみある; 親愛な; 親密な; 親しき; 親しい関係の; 親しい友人の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 親しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: したしい shitashii

Câu ví dụ - (親しい) shitashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちはとても親しい友達です。

Watashitachi wa totemo shitashii tomodachi desu

Chúng tôi là những người bạn rất thân.

Chúng tôi là những người bạn rất thân.

  • 私たちは - Chúng ta
  • とても - Rất
  • 親しい - Tiếp theo, thân thiết
  • 友達 - Bạn
  • です - Ser/estar (động từ liên kết)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 親しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

痒い

Kana: かゆい

Romaji: kayui

Nghĩa:

ngứa; gãi

主要

Kana: しゅよう

Romaji: shuyou

Nghĩa:

ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao

塩辛い

Kana: しおからい

Romaji: shiokarai

Nghĩa:

mặn (vị)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thân mật; thân thiết (ví dụ: bạn bè)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thân mật; thân thiết (ví dụ: bạn bè)" é "(親しい) shitashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(親しい) shitashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
親しい