Bản dịch và Ý nghĩa của: 親 - oya

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 親 (oya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oya

Kana: おや

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: quốc gia

Ý nghĩa tiếng Anh: parents

Definição: Định nghĩa: Cha: Một người sinh ra trẻ em và động vật.

Giải thích và từ nguyên - (親) oya

Từ tiếng Nhật 親 (oya) có nghĩa là "cha" hoặc "mẹ", ám chỉ cha mẹ ruột của một người. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các nhân vật cha mẹ nói chung, chẳng hạn như ông bà, chú bác hoặc cha mẹ đỡ đầu. Từ nguyên của từ 親 bao gồm các ký tự 見 (mi), nghĩa là "thấy" và 本 (hon), nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "nguồn". Cùng với nhau, những nhân vật này hình thành tư tưởng “thấy cội nguồn”, tức là nhận ra và tôn vinh tầm quan trọng của cha mẹ như cội nguồn của cuộc đời mình. Từ 親 cũng có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt khác, chẳng hạn như 親子 (oyako), có nghĩa là "cha và con trai", hoặc 親友 (shin'yuu), có nghĩa là "bạn thân".

Viết tiếng Nhật - (親) oya

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (親) oya:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (親) oya

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

親; 父母; 両親; 父親; 母親; 親戚; 親族; 親類; 親父; 親母; 親父さん; 親母さん; 父さん; 母さん; ご両親; ご両親様; ご両親さん; 両親様; 両親さん; 父親様; 父親さん; 母親様; 母親さん.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

母親

Kana: ははおや

Romaji: hahaoya

Nghĩa:

mẹ

肉親

Kana: にくしん

Romaji: nikushin

Nghĩa:

Quan hệ huyết thống; báo cáo máu

父親

Kana: ちちおや

Romaji: chichioya

Nghĩa:

cha

親友

Kana: しんゆう

Romaji: shinyuu

Nghĩa:

bạn thân; bửu bối (bạn cũ); bạn; bạn; bạn thân

親類

Kana: しんるい

Romaji: shinrui

Nghĩa:

mối quan hệ; họ hàng

親戚

Kana: しんせき

Romaji: shinseki

Nghĩa:

liên quan đến

親切

Kana: しんせつ

Romaji: shinsetsu

Nghĩa:

tốt bụng; tử tế

親善

Kana: しんぜん

Romaji: shinzen

Nghĩa:

tình bạn

親しい

Kana: したしい

Romaji: shitashii

Nghĩa:

thân mật; thân thiết (ví dụ: bạn bè)

親しむ

Kana: したしむ

Romaji: shitashimu

Nghĩa:

thân mật; kết bạn

Các từ có cách phát âm giống nhau: おや oya

Câu ví dụ - (親) oya

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の親戚はたくさんいます。

Watashi no shinseki wa takusan imasu

Tôi có nhiều họ hàng.

  • 私 (watashi) - pronome pessoal que significa "eu" ou "meu" pronome pessoal que significa "eu" ou "meu"
  • の (no) - "artigo"
  • 親戚 (shinseki) - từ danh từ có nghĩa là "người thân"
  • は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
  • たくさん (takusan) - rất nhiều
  • います (imasu) - verbo que significa "existir" ou "estar presente" - verbo que significa "existir" ou "estar presente"

主人は私の親友です。

Shujin wa watashi no shinyuu desu

Chồng tôi là người bạn tốt nhất của tôi.

  • 主人 - significa "marido" ou "esposo" em japonês.
  • は - Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "o marido".
  • 私 - Eu.
  • の - palavra
  • 親友 - significa "amigo íntimo" ou "melhor amigo" em japonês.
  • です - động từ "ser/estar" ở hiện tại đơn, cho biết câu đang ở thì hiện tại và khẳng định là đúng.

さんはとても親切です。

San wa totemo shinsetsu desu

San rất tốt bụng.

Nó rất tử tế.

  • さん - honorífico tiếng Nhật được sử dụng sau tên của một người: -san (さん)
  • は - hạt tiếng Nhật được sử dụng để chỉ ra chủ đề của câu
  • とても - tuyệt đối
  • 親切 - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "dễ thương", "tử tế"
  • です - động từ tiếng Nhật chỉ "là" hoặc "được" (danh từ lịch sự)

マイケルは私の親友です。

Maikeru wa watashi no shinyuu desu

Michael là người bạn tốt nhất của tôi.

  • マイケル - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
  • は - Tópico em japonês
  • 私 - Eu: watashi (私)
  • の - Título de posse em japonês
  • 親友 - 友達 (yūjinteki)
  • です - verbo "ser" ou "estar" em japonês, indicando que a frase está no presente e é afirmativa

佐藤さんはとても親切です。

Satou

Sato rất tốt bụng.

  • 佐藤さん - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
  • は - Tópico em japonês
  • とても - rất
  • 親切 - tender (英) gentil (POR) gentil (파)
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, ở thời hiện tại và lịch sự

彼女の人柄はとても温かくて親切です。

Kanojo no hitogara wa totemo atatakakute shinsetsu desu

Tính cách của cô ấy rất ấm áp và tốt bụng.

  • 彼女 (kanojo) - Bà ấy
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 人柄 (hitogara) - Personalidade
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • とても (totemo) - Rất
  • 温かくて (atatakakute) - Quente e
  • 親切 (shinsetsu) - Gentil
  • です (desu) - Động từ "ser/estar"

私の友人はとても親切です。

Watashi no yuujin wa totemo shinsetsu desu

Bạn tôi rất tốt bụng.

  • 私 (watashi) - 私 (watashi)
  • の (no) - mệt của "tôi" để chỉ "bạn bè"
  • 友人 (yuujin) - nome comum que significa "amigo" em japonês
  • は (wa) - hạt từ chỉ "bạn" là chủ đề của câu
  • とても (totemo) - muito -> muito
  • 親切 (shinsetsu) - "gentil" ou "amável" em japonês é "優しい" (yasashii).
  • です (desu) - động từ liên kết chỉ rằng câu đang ở hiện tại và là khẳng định

私の母親はとても優しいです。

Watashi no hahaoya wa totemo yasashii desu

Mẹ tôi rất tốt bụng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - Título que indica posse, equivalente a "de"
  • 母親 (hahaoya) - "mãe" trong tiếng Việt là "mẹ"
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても (totemo) - muito
  • 優しい (yasashii) - adjetivo que significa "gentil" - adjective que significa "gentil"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase

私の伯父はとても親切です。

Watashi no oji wa totemo shinsetsu desu

Chú tôi rất tốt bụng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - "posse" - sở hữu
  • 伯父 (oji) - tio paterno
  • は (wa) - partícula que indica o tópico da frase, equivalente ao "é" em português
  • とても (totemo) - muito
  • 親切 (shinsetsu) - adjetivo que significa "amável", "gentil" agradável
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a existência ou a qualidade do sujeito, equivalente ao "ser" ou "estar" em português.

私の親父はとても頑固です。

Watashi no oyaji wa totemo ganko desu

Bố tôi rất cứng đầu.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - "meu" -> "của tôi"
  • 親父 (oyaji) - "pai" - bố
  • は (wa) - Título que indica o tópico da frase, neste caso, "pai"
  • とても (totemo) - muito
  • 頑固 (ganko) - adjetivo que significa "teimoso" - cứng đầu
  • です (desu) - é - là verbe auxiliaire qui indique le temps présent et la formalité, dans ce cas-ci.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: はだ

Romaji: hada

Nghĩa:

da; thân hình; ngũ cốc; kết cấu; bố trí

隔週

Kana: かくしゅう

Romaji: kakushuu

Nghĩa:

mỗi hai tuần

周辺

Kana: しゅうへん

Romaji: shuuhen

Nghĩa:

đường tròn; vùng lân cận; vùng lân cận; (máy vi tính ngoại vi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quốc gia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quốc gia" é "(親) oya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(親) oya", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
親