Bản dịch và Ý nghĩa của: 規約 - kiyaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 規約 (kiyaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiyaku
Kana: きやく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hiệp định; quy tắc; mã số
Ý nghĩa tiếng Anh: agreement;rules;code
Definição: Định nghĩa: Một tài liệu xác định rõ các quy định và tiêu chuẩn cụ thể, như điều kiện và quy ước giao dịch.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (規約) kiyaku
(きやく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quy tắc" hoặc "quy định". Nó được sáng tác bởi Kanjis 規 (き), có nghĩa là "quy tắc" hoặc "định mức" và 約 (やく), có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "hợp đồng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hợp đồng hoặc tổ chức để chỉ một bộ các quy tắc phải được tuân thủ. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "kiyaku" được sử dụng để đề cập đến một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm ý nghĩa của "các quy tắc" hoặc "quy định".Viết tiếng Nhật - (規約) kiyaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (規約) kiyaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (規約) kiyaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
規定; 条項; 規程; 規則
Các từ có chứa: 規約
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きやく kiyaku
Câu ví dụ - (規約) kiyaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 規約 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hiệp định; quy tắc; mã số" é "(規約) kiyaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.