Bản dịch và Ý nghĩa của: 見逃す - minogasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見逃す (minogasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: minogasu

Kana: みのがす

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

見逃す

Bản dịch / Ý nghĩa: thua; phớt lờ; đi ra ngoài nói chung

Ý nghĩa tiếng Anh: to miss;to overlook;to leave at large

Definição: Định nghĩa: ignorar. Perdi.

Giải thích và từ nguyên - (見逃す) minogasu

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" xem "và" "" có nghĩa là "thua" hoặc "để nó ra ngoài". Họ cùng nhau tạo thành động từ "" có thể được dịch là "ngừng nhìn", "mất tầm nhìn" hoặc "không nhận ra". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "見逃す" được viết bằng kanjis khác nhau, chẳng hạn như "見捨つ" hoặc "見過". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, "" "là một từ phổ biến ở Nhật Bản hàng ngày và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như trong các tình huống mà ai đó bỏ lỡ cơ hội hoặc không nhận ra điều gì đó quan trọng.

Viết tiếng Nhật - (見逃す) minogasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見逃す) minogasu:

Conjugação verbal de 見逃す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見逃す (minogasu)

  • 見逃す - Hình thức tích cực hiện tại
  • 見逃さない - Phủ định hiện tại
  • 見逃した - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見逃す) minogasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

見落とす; 見過ごす; 看過する; 見逃しする; 見逃る; 視野漏れする; 見落としする; 見落とる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見逃す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みのがす minogasu

Câu ví dụ - (見逃す) minogasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

盲点を見逃すな。

Mōten o minogasu na

Đừng đánh mất tầm nhìn của điểm mù.

Đừng bỏ lỡ điểm mù.

  • 盲点 - "ponto cego" em japonês é 知らない (shiranai). É uma expressão utilizada para falar sobre algo que pode ser ignorado ou não percebido.
  • を - é uma expressão de objeto em japonês. Indica que "盲点" é o objeto da frase.
  • 見逃す - significa "無視" ou "気づかない" em japonês. É o verbo da frase.
  • な - é uma partícula que indica uma ordem ou pedido em japonês. Nesse caso, é utilizada para enfatizar o elemento da frase.

見逃すと後悔するかもしれない。

Minogasu to koukai suru kamoshirenai

Bạn có thể hối tiếc bị lạc.

  • 見逃す - đánh mất khỏi tầm mắt, bỏ qua không để ý
  • と - hạt cho biết một điều kiện hoặc hậu quả
  • 後悔する - động từ phức tạp có nghĩa là "hối hận", "cảm thấy ân hận"
  • かもしれない - có thể là

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見逃す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

申し出る

Kana: もうしでる

Romaji: moushideru

Nghĩa:

báo cáo; để nói; gợi ý; nộp; lời yêu cầu; thực hiện một đề nghị

戴きます

Kana: いただきます

Romaji: itadakimasu

Nghĩa:

Biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn

含む

Kana: ふくむ

Romaji: fukumu

Nghĩa:

Giữ trong miệng; Hãy nhớ nếu; hiểu; giá trị; nơi trú ẩn; để chứa; hiểu; có; để duy trì; bao gồm; ôm; được tải hoặc tải; Đang nhỏ giọt; được đầy đủ; được tẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thua; phớt lờ; đi ra ngoài nói chung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thua; phớt lờ; đi ra ngoài nói chung" é "(見逃す) minogasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見逃す) minogasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見逃す