Bản dịch và Ý nghĩa của: 見計らう - mihakarau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見計らう (mihakarau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mihakarau

Kana: みはからう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

見計らう

Bản dịch / Ý nghĩa: chọn theo ý của bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: to choose at one's own discretion

Definição: Định nghĩa: Dedicar muita atenção e calcular cuidadosamente decisões e ações.

Giải thích và từ nguyên - (見計らう) mihakarau

Từ tiếng Nhật "見計らう" bao gồm từ kanji "見" nghĩa là "thấy", "計" nghĩa là "đo lường" và "らう" là hậu tố chỉ hành động. Chúng cùng nhau tạo thành động từ "みはからう" (mihakarau) có nghĩa là "đánh giá cẩn thận", "đo lường chính xác" hoặc "cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động". Động từ này thường được sử dụng trong những tình huống cần đưa ra một quyết định quan trọng hoặc phán đoán chính xác, chẳng hạn như trong các cuộc đàm phán kinh doanh hoặc trong các tình huống rủi ro. Đó là một từ thể hiện tầm quan trọng của việc đánh giá cẩn thận các thông tin có sẵn trước khi đưa ra quyết định.

Viết tiếng Nhật - (見計らう) mihakarau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見計らう) mihakarau:

Conjugação verbal de 見計らう

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見計らう (mihakarau)

  • 見計らう - Dạng bất định
  • 見計らいます - Formulário afirmativo formal
  • 見計らいますか Hình thức câu hỏi lịch sự
  • 見計らいません - Forma negativa formal
  • 見計らえば - Hình thức điều kiện
  • 見計らおう - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見計らう) mihakarau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

計画する; 計算する; 計画を立てる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見計らう

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みはからう mihakarau

Câu ví dụ - (見計らう) mihakarau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見計らう sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

倒す

Kana: たおす

Romaji: taosu

Nghĩa:

Ném xuống sàn; gõ cửa; phá bỏ; thổi xuống; phá bỏ; phá bỏ; tình cờ gặp; để đánh bại; sự đổ nát; phá bỏ; giết; rời đi mà không trả tiền; gian lận.

散る

Kana: ちる

Romaji: chiru

Nghĩa:

ngã; lây lan (ví dụ: hoa)

伺う

Kana: うかがう

Romaji: ukagau

Nghĩa:

thăm nom; để hỏi; để hỏi; nghe ngóng; được thông báo; cầu xin (đến một vị thần của một nhà tiên tri)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chọn theo ý của bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chọn theo ý của bạn" é "(見計らう) mihakarau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見計らう) mihakarau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見計らう