Bản dịch và Ý nghĩa của: 見落とす - miotosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見落とす (miotosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: miotosu

Kana: みおとす

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

見落とす

Bản dịch / Ý nghĩa: bỏ qua; không nhận ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to overlook;to fail to notice

Definição: Định nghĩa: Tôi không thể tập trung vào điều đó. mất.

Giải thích và từ nguyên - (見落とす) miotosu

Từ tiếng Nhật 見落とす (motosu) được tạo thành từ hai kanjis: 見 (mi), có nghĩa là "xem" và 落とす (otosu), có nghĩa là "thả". Họ cùng nhau tạo thành động từ, có nghĩa là "không còn nhận thấy thứ gì đó đang trong tầm nhìn." Đây là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi ai đó mất thứ gì đó ngay trước mắt hoặc khi họ không nhận ra cơ hội có sẵn. Điều quan trọng cần lưu ý là từ có ý nghĩa tiêu cực, cho thấy người đó đã thất bại trong quan sát hoặc chú ý của họ.

Viết tiếng Nhật - (見落とす) miotosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見落とす) miotosu:

Conjugação verbal de 見落とす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見落とす (miotosu)

  • 見落とす forma masu
  • 見落とさない forma nai
  • 見落とします forma educada
  • 見落とせる Formulário de potencial
  • 見落とそう forma volitiva
  • 見落として forma te

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見落とす) miotosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

見逃す; 省みなす; 見過ごす; 見逃しする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見落とす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みおとす miotosu

Câu ví dụ - (見落とす) miotosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見落とす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

俯く

Kana: うつむく

Romaji: utsumuku

Nghĩa:

hạ thấp sự xấu hổ

打ち消す

Kana: うちけす

Romaji: uchikesu

Nghĩa:

để từ chối; mâu thuẫn

続く

Kana: つづく

Romaji: tsuduku

Nghĩa:

còn tiếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bỏ qua; không nhận ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bỏ qua; không nhận ra" é "(見落とす) miotosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見落とす) miotosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見落とす