Bản dịch và Ý nghĩa của: 見渡す - miwatasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見渡す (miwatasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: miwatasu

Kana: みわたす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

見渡す

Bản dịch / Ý nghĩa: kiểm tra bản thân; để nghiên cứu (cảnh); có một cái nhìn sâu rộng về

Ý nghĩa tiếng Anh: to look out over;to survey (scene);to take an extensive view of

Definição: Định nghĩa: Để hiểu một dải hoặc khu vực cụ thể bằng cách nhìn vào mỗi góc với một trường nhìn rộng.

Giải thích và từ nguyên - (見渡す) miwatasu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (mi), có nghĩa là "xem" và 渡す (watasu), có nghĩa là "vượt qua". Họ cùng nhau tạo thành động từ (miwatasu), có thể được dịch là "nhìn xung quanh", "quan sát từ vị trí cao", "xem từ một quan điểm rộng" hoặc "đánh giá tình huống". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn vào một cảnh quan hoặc đám đông người, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình, chẳng hạn như "đánh giá tình huống" trong một cuộc đàm phán hoặc khủng hoảng.

Viết tiếng Nhật - (見渡す) miwatasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見渡す) miwatasu:

Conjugação verbal de 見渡す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見渡す (miwatasu)

  • 見渡す - Forma do Dicionário
  • 見渡します - Forma Polida
  • 見渡さない - Forma Negativa
  • 見渡せ - Forma Imperativa
  • 見渡そう - Forma Volitiva
  • 見渡せる - Forma Potencial
  • 見渡しつつ - Forma Te
  • 見渡される - Forma Passiva

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見渡す) miwatasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

眺める; 見回す; 俯瞰する; 見渡しする; 一望する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見渡す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みわたす miwatasu

Câu ví dụ - (見渡す) miwatasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見渡す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

嵩む

Kana: かさむ

Romaji: kasamu

Nghĩa:

tích trữ; tăng

払い戻す

Kana: はらいもどす

Romaji: haraimodosu

Nghĩa:

trả lại; hoàn vốn

表す

Kana: あらわす

Romaji: arawasu

Nghĩa:

thể hiện; Trình diễn; tiết lộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiểm tra bản thân; để nghiên cứu (cảnh); có một cái nhìn sâu rộng về" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiểm tra bản thân; để nghiên cứu (cảnh); có một cái nhìn sâu rộng về" é "(見渡す) miwatasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見渡す) miwatasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見渡す