Bản dịch và Ý nghĩa của: 見方 - mikata

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見方 (mikata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mikata

Kana: みかた

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

見方

Bản dịch / Ý nghĩa: quan điểm

Ý nghĩa tiếng Anh: viewpoint

Definição: Định nghĩa: Como observar e reconhecer as coisas.

Giải thích và từ nguyên - (見方) mikata

Từ tiếng Nhật "" "bao gồm các ký tự" "có nghĩa là" xem "và" "" có thể được dịch là "cách" hoặc "phối cảnh". Do đó, "" "có thể được hiểu là" cách nhìn thấy mọi thứ "hoặc" quan điểm ". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "mi-kata" được sử dụng để đề cập đến người đi cùng Hoàng đế trong các chuyến đi của mình và chịu trách nhiệm quan sát địa hình và đảm bảo an ninh của Hoàng đế. Theo thời gian, thuật ngữ phát triển thành "Mi-Kata-gata" và sau đó là "Mi-Kata-Kata", đã trở thành "Mi-Kata" một lần nữa trong thời kỳ Edo (1603-1868). Cuối cùng, từ này đã được đơn giản hóa thành "mi-kata" ở dạng hiện tại của nó, "". Ngày nay, "" "thường được sử dụng để chỉ quan điểm hoặc quan điểm của một người liên quan đến một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (見方) mikata

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見方) mikata:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見方) mikata

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

見取り; 見解; 見方; 見方; 見識; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方; 見方;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見方

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みかた mikata

Câu ví dụ - (見方) mikata

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼女の見方が好きです。

Watashi wa kanojo no mikata ga suki desu

Tôi thích cách cô ấy nhìn thấy mọi thứ.

Tôi thích tầm nhìn của cô ấy.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 彼女 - Tình yêu
  • の - Título
  • 見方 - dưới góc độ hoặc cách nhìnácủa từ ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "quan điểm" hoặc "cách nhìn"
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 好き - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích" hoặc "dễ chịu"
  • です - động từ tiếng Nhật chỉ ra hình thức lịch sự hoặc trang trọng của hiện tại đơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見方 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

話す

Kana: はなす

Romaji: hanasu

Nghĩa:

falar

弁償

Kana: べんしょう

Romaji: benshou

Nghĩa:

Từ tiếp theo; đền bù; Sửa chữa; bồi thường; hoàn trả

滅びる

Kana: ほろびる

Romaji: horobiru

Nghĩa:

bị hủy hoại; hạ xuống; diệt vong; bị phá hủy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quan điểm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quan điểm" é "(見方) mikata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見方) mikata", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見方