Bản dịch và Ý nghĩa của: 見掛ける - mikakeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見掛ける (mikakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mikakeru
Kana: みかける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để (tình cờ) nhìn thấy; để nhận thức
Ý nghĩa tiếng Anh: to (happen to) see;to notice;to catch sight of
Definição: Định nghĩa: để nhìn thấy một cái gì đó. phản chiếu trong đôi mắt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見掛ける) mikakeru
Từ tiếng Nhật 見掛ける (みかける) bao gồm hai kanjis: 見 (み) có nghĩa là "xem" và 掛ける (かける) có thể có một số ý nghĩa, chẳng hạn như "Hang", "đặt", "BET", "Bắt đầu "hoặc" để làm ". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành động từ 見 có thể được dịch là "xem một cái gì đó hoặc ai đó một cách tình cờ", "tìm một cái gì đó hoặc ai đó bất ngờ" hoặc "có vẻ như một cái gì đó hoặc ai đó." Từ 見掛ける thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó nhìn thấy một cái gì đó hoặc ai đó không mong đợi tìm thấy, chẳng hạn như "Tôi thấy một người bạn cũ trên đường" hoặc "Tôi thấy một con mèo đen trên hiên nhà". Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như "chiếc bánh này trông rất ngon" hoặc "chiếc váy này trông đắt tiền". Nguồn gốc của từ 見 có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết bằng kanjis (み) và 掛 (), có nghĩa là "xem" và "treo", tương ứng. Theo thời gian, Kanji đã được thay thế bằng Kanji, đó là một hình thức bằng lời nói của cùng một Kanji. Kể từ đó, từ 見 đã được sử dụng để mô tả hành động của "nhìn thấy một cái gì đó hoặc ai đó tình cờ" hoặc "trông giống như một cái gì đó hoặc ai đó."Viết tiếng Nhật - (見掛ける) mikakeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見掛ける) mikakeru:
Conjugação verbal de 見掛ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見掛ける (mikakeru)
- 見掛けます - Cách khẳng định lịch sự
- 見掛けない - Forma negativa
- 見掛けました - Quá khứ khẳng định
- 見掛けませんでした - Phủ định quá khứ lịch sự
- 見掛けよう - Hình thức điều kiện
- 見掛けてください - Hãy tôn trọng cách bày tỏ dạng mệnh lệnh.
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見掛ける) mikakeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
見る; 目にする; 発見する; 見つける; 発覚する
Các từ có chứa: 見掛ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みかける mikakeru
Câu ví dụ - (見掛ける) mikakeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見掛ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để (tình cờ) nhìn thấy; để nhận thức" é "(見掛ける) mikakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.