Bản dịch và Ý nghĩa của: 見慣れる - minareru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見慣れる (minareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: minareru
Kana: みなれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để làm quen với việc nhìn thấy; làm quen với
Ý nghĩa tiếng Anh: to become used to seeing;to be familiar with
Definição: Định nghĩa: O que você vê com frequência. Algo que você vê com frequência. O que você vê com frequência. Algo que você vê com frequência.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見慣れる) minareru
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" xem "và" "" có nghĩa là "làm quen với". Do đó, "" "có thể được dịch là" được sử dụng để nhìn thấy một cái gì đó. " Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác quen thuộc với một thứ thường thấy, chẳng hạn như một nơi hoặc một người. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "慣れる" (nareu) được tạo ra từ ngã ba của kanji "" có nghĩa là "thói quen" và "" trở thành một cái gì đó. Kanji "" là một Kanji cổ đại bắt nguồn từ chữ tượng hình của một con người. Cùng nhau, "" là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (見慣れる) minareru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見慣れる) minareru:
Conjugação verbal de 見慣れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見慣れる (minareru)
- 見慣れます - Forma educada
- 見慣れた - Quá khứ
- 見慣れない - Forma negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見慣れる) minareru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
慣れ親しむ; 馴染む; 馴れる; 慣れる; 習慣化する
Các từ có chứa: 見慣れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みなれる minareru
Câu ví dụ - (見慣れる) minareru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見慣れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để làm quen với việc nhìn thấy; làm quen với" é "(見慣れる) minareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.