Bản dịch và Ý nghĩa của: 見地 - kenchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見地 (kenchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kenchi
Kana: けんち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quan điểm
Ý nghĩa tiếng Anh: point of view
Definição: Định nghĩa: một vị trí hoặc ý kiến về điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見地) kenchi
Từ tiếng Nhật 見地 (miji) được sáng tác bởi kanjis 見 (mi), có nghĩa là "xem" và 地 (ji), có nghĩa là "trái đất" hoặc "mặt đất". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "quan điểm" hoặc "quan điểm". Từ này có thể được sử dụng để chỉ cách ai đó nhìn thấy hoặc diễn giải một tình huống hoặc để chỉ một quan điểm cụ thể trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 見 và có nghĩa là "quan sát" hoặc "kiểm tra". Theo thời gian, từ phát triển thành cách sử dụng hiện đại của nó như là một "quan điểm".Viết tiếng Nhật - (見地) kenchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見地) kenchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見地) kenchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
観点; 視点; 見方; 見解; 見識
Các từ có chứa: 見地
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けんち kenchi
Câu ví dụ - (見地) kenchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは見地が異なる。
Watashitachi wa kenchi ga kotonaru
Chúng tôi có quan điểm khác nhau.
Chúng tôi có một quan điểm khác nhau.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 見地 - "góc nhìn" trong tiếng Nhật
- が - "Partícula" có nghĩa là "hạt, phần tử" trong tiếng Việt.
- 異なる - "Khác biệt" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quan điểm" é "(見地) kenchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.