Bản dịch và Ý nghĩa của: 見上げる - miageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見上げる (miageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: miageru

Kana: みあげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

見上げる

Bản dịch / Ý nghĩa: nhìn vào mắt; ngước mắt lên; ngưỡng mộ

Ý nghĩa tiếng Anh: to look up at;to raise one's eyes;to admire

Definição: Định nghĩa: Nhìn lên.

Giải thích và từ nguyên - (見上げる) miageru

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" xem "và" "" có nghĩa là "nâng". Họ cùng nhau tạo thành động từ "Miageru", có thể được dịch là "nhìn lên" hoặc "nâng đầu của bạn để xem một cái gì đó." Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản bị ảnh hưởng bởi văn hóa Trung Quốc. Từ "Miageru" có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung "shàn", cũng có nghĩa là "nâng". Theo thời gian, từ này được kết hợp vào từ vựng của Nhật Bản và trở thành một phần quan trọng của tiếng Nhật. Ngày nay, từ "Miageru" được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả hành động nhìn vào thiên đường, ngưỡng mộ một tác phẩm nghệ thuật hoặc thể hiện sự tôn trọng với người già hoặc cao hơn. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (見上げる) miageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見上げる) miageru:

Conjugação verbal de 見上げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見上げる (miageru)

  • 見上げます - Hình thức lịch sự hiện tại
  • 見上げました - Phương thức lịch sự đã qua
  • 見上げません - Declínio educado
  • 見上げませんでした - Hình thức lịch sự phủ định trong quá khứ
  • 見上げる - Dạng trung lập hiện tại
  • 見上げた - Hình thức trung hòa trong quá khứ
  • 見上げない - Hình thức trung tính phủ định
  • 見上げなかった - Quy cách tiêu cực trung tính đã qua

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見上げる) miageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仰ぐ; 上を見る; 空を見上げる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見上げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みあげる miageru

Câu ví dụ - (見上げる) miageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見上げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

歩く

Kana: あるく

Romaji: aruku

Nghĩa:

đi bộ

外れる

Kana: はずれる

Romaji: hazureru

Nghĩa:

bị ngắt kết nối; ở ngoài vị trí; ra ngoài; ra ngoài (ví dụ, thiết bị)

倒れる

Kana: たおれる

Romaji: taoreru

Nghĩa:

sụp đổ; để phá vỡ; phá sản; ngã; ngã; chết; chịu thua; ngất xỉu; bị hủy hoại; có một khoản nợ khó đòi.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhìn vào mắt; ngước mắt lên; ngưỡng mộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhìn vào mắt; ngước mắt lên; ngưỡng mộ" é "(見上げる) miageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見上げる) miageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見上げる