Bản dịch và Ý nghĩa của: 見せる - miseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見せる (miseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: miseru

Kana: みせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

見せる

Bản dịch / Ý nghĩa: để hiển thị; để hiển thị

Ý nghĩa tiếng Anh: to show;to display

Definição: Định nghĩa: Apresente algo para que outras pessoas vejam. Exemplo: Apresente uma foto.

Giải thích và từ nguyên - (見せる) miseru

Từ tiếng Nhật "見せる" (miseu) là một động từ có nghĩa là "hiển thị" hoặc "hiển thị". Nó bao gồm các ký tự "" "(mi), có nghĩa là" xem "hoặc" quan sát "và" "" (seru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động làm điều gì đó với người khác. Do đó, "" "có thể được giải thích theo nghĩa đen cách" làm cho ai đó nhìn thấy một cái gì đó. " Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn muốn hiển thị một cái gì đó với ai đó, cho dù là một đối tượng vật lý hay một kỹ năng.

Viết tiếng Nhật - (見せる) miseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見せる) miseru:

Conjugação verbal de 見せる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見せる (miseru)

  • 見せます - Cách khẳng định lịch sự
  • 見せません - Hình thức phủ định lịch sự
  • 見せる - Định dạng khẳng định trung tính
  • 見せない - Phủ định không mệnh đề
  • 見せよう - Hình thái mong muốn
  • 見せなさい - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見せる) miseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

示す; 表す; 展示する; 披露する; 見せ出す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見せる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みせる miseru

Câu ví dụ - (見せる) miseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見せる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

裂く

Kana: さく

Romaji: saku

Nghĩa:

Để xé; chia ra

治まる

Kana: おさまる

Romaji: osamaru

Nghĩa:

được hòa bình; để thắt chặt; Giảm (bão, kinh dị, tức giận)

引っ繰り返す

Kana: ひっくりかえす

Romaji: hikkurikaesu

Nghĩa:

để biến; ngã; phá bỏ; quấy rầy; Rẽ từ trong ra ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để hiển thị; để hiển thị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để hiển thị; để hiển thị" é "(見せる) miseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見せる) miseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見せる