Bản dịch và Ý nghĩa của: 要因 - youin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 要因 (youin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youin

Kana: よういん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

要因

Bản dịch / Ý nghĩa: yếu tố chính; nguyên nhân chính

Ý nghĩa tiếng Anh: primary factor;main cause

Definição: Định nghĩa: Nguyên nhân hoặc lí do mà một điều gì đó xảy ra.

Giải thích và từ nguyên - (要因) youin

要 因 (yōin) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: 要 (yō) có nghĩa là "thiết yếu" hoặc "cần thiết" và 因 (in) có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Do đó, cùng nhau, có nghĩa là "nguyên nhân thiết yếu" hoặc "lý do cần thiết". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ nguyên nhân chính hoặc quyết định yếu tố của một hiện tượng hoặc vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (要因) youin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (要因) youin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (要因) youin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原因; 起因; 原因素; 原動力; 起点; 理由; 原因となるもの; 起源; 起因点; 起因材料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 要因

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よういん youin

Câu ví dụ - (要因) youin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

要因を分析する必要がある。

Youin wo bunseki suru hitsuyou ga aru

Nó là cần thiết để phân tích các yếu tố nguyên nhân.

Nó là cần thiết để phân tích các yếu tố.

  • 要因 - danh từ có nghĩa là "yếu tố" hoặc "nguyên nhân"
  • を - Título do objeto direto
  • 分析する - động từ có nghĩa là "phân tích"
  • 必要 - tính từ có nghĩa là "cần thiết"
  • が - Título do assunto
  • ある - Existir - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 要因 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

方策

Kana: ほうさく

Romaji: housaku

Nghĩa:

phẳng; chính sách

開放

Kana: かいほう

Romaji: kaihou

Nghĩa:

Mở; ném mở

対比

Kana: たいひ

Romaji: taihi

Nghĩa:

sự tương phản; so sánh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yếu tố chính; nguyên nhân chính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yếu tố chính; nguyên nhân chính" é "(要因) youin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(要因) youin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
要因