Bản dịch và Ý nghĩa của: 西洋 - seiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 西洋 (seiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seiyou

Kana: せいよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

西洋

Bản dịch / Ý nghĩa: oeste; các nước phương Tây

Ý nghĩa tiếng Anh: the west;Western countries

Definição: Định nghĩa: Phương Tây đề cập đến khu vực văn hóa tập trung ở châu Âu.

Giải thích và từ nguyên - (西洋) seiyou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (nishi) có nghĩa là "Tây" và 洋 (yō) có nghĩa là "đại dương". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "seiyō", được sử dụng để chỉ văn hóa phương Tây hoặc phương Tây nói chung. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu mở ra thế giới bên ngoài và áp dụng nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây. Từ seiyō được tạo ra để mô tả ảnh hưởng văn hóa mới này và đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản kể từ đó.

Viết tiếng Nhật - (西洋) seiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (西洋) seiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (西洋) seiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

欧州; 西欧; 西方; 西洋文化; 西洋人; 西洋風

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 西洋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいよう seiyou

Câu ví dụ - (西洋) seiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

西洋の文化に興味があります。

Nishiyō no bunka ni kyōmi ga arimasu

Tôi quan tâm đến văn hóa phương Tây.

  • 西洋 - "Ocidente" em japonês referindo-se à cultura ocidental é 西洋 (Seiyō).
  • の - Título de posse em japonês
  • 文化 - cultura
  • に - Título de destino em japonês
  • 興味 - 意思是 "interesse" 在日文。
  • が - Título do tópico em japonês
  • あります - ter (テル)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 西洋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お嬢さん

Kana: おじょうさん

Romaji: ojyousan

Nghĩa:

Con gái

仲間

Kana: ちゅうげん

Romaji: chuugen

Nghĩa:

người phục vụ võ sĩ đạo; mảnh vụn

ダブル

Kana: ダブル

Romaji: daburu

Nghĩa:

bem

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "oeste; các nước phương Tây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "oeste; các nước phương Tây" é "(西洋) seiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(西洋) seiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
西洋