Bản dịch và Ý nghĩa của: 襲撃 - shuugeki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 襲撃 (shuugeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuugeki

Kana: しゅうげき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

襲撃

Bản dịch / Ý nghĩa: tấn công; thù lao; sự xâm nhập

Ý nghĩa tiếng Anh: attack;charge;raid

Definição: Định nghĩa: Các cuộc tấn công đối với hoặc các hành vi công kích.

Giải thích và từ nguyên - (襲撃) shuugeki

(しゅうげき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tấn công đột ngột" hoặc "tấn công bất ngờ". Nó bao gồm các ký tự 襲 (しゅう), có nghĩa là "tấn công" hoặc "tấn công" và 撃 (げき), có nghĩa là "tấn công" hoặc "thổi". Từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công bạo lực và bất ngờ, chẳng hạn như các cuộc tấn công khủng bố, các cuộc tấn công động vật hoang dã hoặc các cuộc tấn công quân sự. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản được cai trị bởi một hệ thống phong kiến. Trong giai đoạn này, các lãnh chúa phong kiến ​​thường thực hiện các cuộc tấn công đáng ngạc nhiên vào nhau để có được lợi thế trong các cuộc xung đột lãnh thổ. Từ được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công này và kể từ đó đã trở thành một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản để mô tả bất kỳ loại tấn công bất ngờ nào.

Viết tiếng Nhật - (襲撃) shuugeki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (襲撃) shuugeki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (襲撃) shuugeki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

襲来; 襲い掛かる; 襲う; 襲撃する; 襲殺する; 襲撃事件; 襲撃者; 襲撃部隊; 襲撃戦; 襲撃計画; 襲撃被害; 襲撃被害者; 襲撃防止策.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 襲撃

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうげき shuugeki

Câu ví dụ - (襲撃) shuugeki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 襲撃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

束縛

Kana: そくばく

Romaji: sokubaku

Nghĩa:

Ngăn chặn; còng tay; sự hạn chế; lệnh đóng cửa; sự liên quan.

幸運

Kana: こううん

Romaji: kouun

Nghĩa:

Chúc may mắn; vận may

知能

Kana: ちのう

Romaji: chinou

Nghĩa:

óc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tấn công; thù lao; sự xâm nhập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tấn công; thù lao; sự xâm nhập" é "(襲撃) shuugeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(襲撃) shuugeki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
襲撃