Bản dịch và Ý nghĩa của: 褒美 - houbi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 褒美 (houbi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houbi

Kana: ほうび

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

褒美

Bản dịch / Ý nghĩa: phần thưởng; phần thưởng

Ý nghĩa tiếng Anh: reward;prize

Definição: Định nghĩa: Um presente ou recompensa dada por bons resultados ou ações.

Giải thích và từ nguyên - (褒美) houbi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phần thưởng" hoặc "giải thưởng". Phần đầu tiên của từ, 褒, có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "khen ngợi" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "tốt". Từ này được sáng tác bởi Kanjis 褒 và 美 và được viết bằng Hiragana là ほうび. Từ này thường được sử dụng để đề cập đến phần thưởng hoặc giải thưởng được trao cho ai đó cho công việc được thực hiện tốt hoặc để đạt được mục tiêu. Đó là một từ phổ biến trong các tình huống công việc hoặc trường học, trong đó phần thưởng được đưa ra như một động lực để cải thiện hiệu suất.

Viết tiếng Nhật - (褒美) houbi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (褒美) houbi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (褒美) houbi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

報酬; 報奨; 賞与; 賞金; ボーナス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 褒美

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうび houbi

Câu ví dụ - (褒美) houbi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

褒美をもらうと嬉しいです。

Houbi wo morau to ureshii desu

Tôi rất vui nếu bạn nhận được phần thưởng.

  • 褒美 (Houbi) - recompensa
  • を (wo) - Título do objeto
  • もらう (morau) - Nhận
  • と (to) - Partícula de conjunção
  • 嬉しい (ureshii) - vui mừng
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 褒美 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

読書

Kana: どくしょ

Romaji: dokusho

Nghĩa:

đọc

光景

Kana: こうけい

Romaji: koukei

Nghĩa:

bối cảnh; Trình diễn

Kana: き

Romaji: ki

Nghĩa:

cây; gỗ; gỗ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phần thưởng; phần thưởng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phần thưởng; phần thưởng" é "(褒美) houbi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(褒美) houbi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
褒美