Bản dịch và Ý nghĩa của: 褒める - homeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 褒める (homeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: homeru

Kana: ほめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

褒める

Bản dịch / Ý nghĩa: để khen ngợi; để ngưỡng mộ; Để nói tốt

Ý nghĩa tiếng Anh: to praise;to admire;to speak well

Definição: Định nghĩa: Khen ngợi những điểm mạnh và sự xuất sắc của người khác bằng lời nói.

Giải thích và từ nguyên - (褒める) homeru

(ほめる) Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "khen ngợi". Từ này bao gồm kanjis (HO) có nghĩa là "khen ngợi" và める (meru) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Đọc sách La Mã là "Homeru".

Viết tiếng Nhật - (褒める) homeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (褒める) homeru:

Conjugação verbal de 褒める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 褒める (homeru)

  • 褒める hình thái tích cực
  • 褒めない phủ định
  • 褒めて forma te-forma
  • 褒めよう Potential form
  • 褒められる hình thức bị động
  • 褒めさせる hình thức gây quỹ
  • 褒められた hình thức bị quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (褒める) homeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

褒美する; 賞賛する; ほめる; 讃える; 称える; 賛美する; 褒め称える; 褒めそやす; 褒めちぎる; 褒め殺す; 褒めあげる; 褒める; ほめそやす; ほめちぎる; ほめあげる; ほめ殺す; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす; ほめそやかす;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 褒める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほめる homeru

Câu ví dụ - (褒める) homeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 褒める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

傾く

Kana: かたぶく

Romaji: katabuku

Nghĩa:

nghiêng về; nghiêng người; dao động; cúi đầu; lên đến; có xu hướng; dễ bị; lặn (mặt trời); Làm giảm xuống; bồn rửa; sự suy sụp.

立てる

Kana: たてる

Romaji: tateru

Nghĩa:

đứng (cái gì) để nâng (cái gì)

嵩む

Kana: かさむ

Romaji: kasamu

Nghĩa:

tích trữ; tăng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để khen ngợi; để ngưỡng mộ; Để nói tốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để khen ngợi; để ngưỡng mộ; Để nói tốt" é "(褒める) homeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(褒める) homeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
褒める