Bản dịch và Ý nghĩa của: 裾 - suso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 裾 (suso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suso

Kana: すそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: (quần) còng; (váy) viền; cắt cạnh của một kiểu tóc; chân núi

Ý nghĩa tiếng Anh: (trouser) cuff;(skirt) hem;cut edge of a hairdo;foot of mountain

Definição: Định nghĩa: Ống váy là cạnh dưới của một chiếc áo hoặc vải.

Giải thích và từ nguyên - (裾) suso

裾 (すそ) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến vỏ bọc hoặc phần dưới của trang phục, chẳng hạn như thanh của váy hoặc quần. Từ này bao gồm các ký tự (chồng chéo) và 衣 (quần áo), cùng nhau đại diện cho phần dưới của quần áo chồng lên nhau và gấp lại để tạo thành vỏ bọc. Phát âm của từ này là "suso" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (裾) suso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (裾) suso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (裾) suso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すそ; 下端; 裾野; 裳端

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すそ suso

Câu ví dụ - (裾) suso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

裾が長い着物を着ています。

Susono ga nagai kimono wo kiteimasu

Tôi đang mặc một bộ kimono có viền dài.

Tôi mặc một bộ kimono dài có viền.

  • 裾 - nghĩa là "bainha" hay "cạnh" trong tiếng Nhật.
  • が - Título do sujeito em japonês.
  • 長い - Tính từ có nghĩa là "dài" trong tiếng Nhật là 長い (nagai).
  • 着物 - từ có nghĩa là "kimono" trong tiếng Nhật.
  • を - Título do objeto em japonês.
  • 着ています - Động từ có nghĩa là "mặc" trong tiếng Nhật, được chia ở thì hiện tại tiếp diễn là 着ている (kiểu ばんに kiểu て), được đọc là "kite iru".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

成熟

Kana: せいじゅく

Romaji: seijyuku

Nghĩa:

trưởng thành

突破

Kana: とっぱ

Romaji: topa

Nghĩa:

phá vỡ; thăng tiến; thâm nhập

Kana: まこと

Romaji: makoto

Nghĩa:

ĐÚNG VẬY; sự tin tưởng; sự chung thủy; sự chân thành; lòng tin; lòng tin; lòng tin; sự tận tâm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(quần) còng; (váy) viền; cắt cạnh của một kiểu tóc; chân núi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(quần) còng; (váy) viền; cắt cạnh của một kiểu tóc; chân núi" é "(裾) suso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(裾) suso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
裾