Bản dịch và Ý nghĩa của: 製鉄 - seitetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 製鉄 (seitetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seitetsu

Kana: せいてつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

製鉄

Bản dịch / Ý nghĩa: luyện sắt

Ý nghĩa tiếng Anh: iron manufacture

Definição: Định nghĩa: Chế tạo thép bằng sắt là nguyên liệu chính.

Giải thích và từ nguyên - (製鉄) seitetsu

製鉄 (せいてつ) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 製 (せい) có nghĩa là "chế tạo" hoặc "sản xuất" và 鉄 (てつ) có nghĩa là "sắt". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến việc sản xuất sắt hoặc thép. Từ này thường được sử dụng trong ngành luyện thép và luyện kim để chỉ quá trình luyện thép từ sắt. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa ngành công nghiệp và áp dụng các công nghệ phương Tây để sản xuất thép.

Viết tiếng Nhật - (製鉄) seitetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (製鉄) seitetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (製鉄) seitetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

製鋼; 鋼鉄製造; 鋼鉄生産

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 製鉄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいてつ seitetsu

Câu ví dụ - (製鉄) seitetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

製鉄は日本の重要な産業の一つです。

Seitetsu wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Sản xuất thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Luyện thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

  • 製鉄 (せいてつ) - siderurgia
  • は - Título do tópico
  • 日本 (にほん) - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な (じゅうような) - quan trọng
  • 産業 (さんぎょう) - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ (ひとつ) - một
  • です - động từ "ser"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 製鉄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

姓名

Kana: せいめい

Romaji: seimei

Nghĩa:

Họ và tên

課程

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

curso; currículo

以内

Kana: いない

Romaji: inai

Nghĩa:

bên trong; bên trong của; ít hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "luyện sắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "luyện sắt" é "(製鉄) seitetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(製鉄) seitetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
製鉄