Bản dịch và Ý nghĩa của: 製品 - seihin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 製品 (seihin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seihin
Kana: せいひん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hàng hóa sản xuất; những sản phẩm hoàn chỉnh
Ý nghĩa tiếng Anh: manufactured goods;finished goods
Definição: Định nghĩa: tài sản và hàng hóa sản xuất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (製品) seihin
製品 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 製 (nếu) có nghĩa là "sản xuất" và 品 (hin) có nghĩa là "sản phẩm". Do đó, ý nghĩa của 製品 là "sản phẩm sản xuất". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và công nghiệp để chỉ các sản phẩm được sản xuất hoặc sản xuất hàng loạt. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa công nghiệp và áp dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật của phương Tây. Từ 製品 là một ví dụ về quá trình nhập từ nước ngoài và sự thích nghi của nó với tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (製品) seihin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (製品) seihin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (製品) seihin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
製造物; 商品; 作品; 仕上がり; 品物
Các từ có chứa: 製品
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいひん seihin
Câu ví dụ - (製品) seihin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
設計は製品の成功に欠かせない要素です。
Sekkei wa seihin no seikō ni kakasenai yōso desu
Thiết kế là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của một sản phẩm.
Thiết kế là một yếu tố không thể thiếu trong thành công của sản phẩm.
- 設計 (sekkei) - design
- は (wa) - marcador de tópico
- 製品 (seihin) - produto
- の (no) - phân từ sở hữu
- 成功 (seikou) - sucesso
- に (ni) - indicando o alvo de uma ação
- 欠かせない (kakasenai) - indispensável
- 要素 (yousou) - elemento
- です (desu) - cópula
広告は消費者に製品やサービスを知らせるために重要です。
Koukoku wa shouhisha ni seihin ya saabisu wo shiraseru tame ni juuyou desu
Quảng cáo là quan trọng để thông tin cho người tiêu dùng về sản phẩm và dịch vụ.
Quảng cáo là quan trọng để thông báo cho người tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ.
- 広告 (koukoku) - publicidade
- は (wa) - Título do tópico
- 消費者 (shouhisha) - consumidores
- に (ni) - Título de destino
- 製品 (seihin) - sản phẩm
- や (ya) - Título de enumeração
- サービス (saabisu) - dịch vụ
- を (wo) - Título do objeto direto
- 知らせる (shiraseru) - informar
- ために (tameni) - cho
- 重要 (juuyou) - quan trọng
- です (desu) - verbo ser ou estar
メーカーは製品を作る会社です。
Mēkā wa seihin o tsukuru kaisha desu
Nhà sản xuất là một công ty sản xuất sản phẩm.
Nhà sản xuất là một công ty sản xuất sản phẩm.
- メーカー - fabricante
- は - Título do tópico
- 製品 - sản phẩm
- を - Título do objeto direto
- 作る - làm, sản xuất
- 会社 - Công ty
- です - động từ "là", chỉ ra tình trạng hoặc chất lượng
この製品には欠陥がある。
Kono seihin ni wa kekkan ga aru
Sản phẩm này có một lỗ hổng.
Sản phẩm này có một khiếm khuyết.
- この - Cái này
- 製品 - sản phẩm
- には - có- một
- 欠陥 - defeito
- が - có- một
- ある - hiện hữu
この製品の質は非常に高いです。
Kono seihin no shitsu wa hijō ni takai desu
Chất lượng của sản phẩm này rất cao.
- この - Cái này
- 製品 - sản phẩm
- の - TRONG
- 質 - chất lượng
- は - é
- 非常に - rất
- 高い - cao
- です - é (polidez)
この製品の仕様は非常に高いです。
Kono seihin no shiyō wa hijō ni takai desu
Các thông số kỹ thuật của sản phẩm này rất cao.
- この - Cái này
- 製品 - sản phẩm
- の - TRONG
- 仕様 - especificações
- は - é
- 非常に - vô cùng
- 高い - cao
- です - é (cara polite de ser)
この新しい製品には多くの反響がありました。
Kono atarashii seihin ni wa ooku no hankyō ga arimashita
Sản phẩm mới này có rất nhiều hậu quả.
Sản phẩm mới này đã có rất nhiều câu trả lời.
- この - đây
- 新しい - tính từ có nghĩa "mới" trong tiếng Nhật: 新 (mới)
- 製品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" trong tiếng Nhật: 製品
- には - phân tử chỉ sự tồn tại của một thứ gì đó ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể trong tiếng Nhật
- 多くの - nhiều
- 反響 - từ danh từ có nghĩa là "phản ứng" hoặc "trả lời" trong tiếng Nhật: 反応 (han'ou)
- が - hạt phân biệt người nói trong câu tiếng Nhật
- ありました - tồn tại
この製品の対応は非常に迅速でした。
Kono seihin no taiou wa hijou ni jinsoku deshita
Câu trả lời của sản phẩm này rất nhanh.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 製品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
- の - ạ của chủ để biểu thị rằng từ trước là chủ sở hữu
- 対応 - danh từ có nghĩa là "câu trả lời" hoặc "xử lý"
- は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
- 非常に - muito
- 迅速 - tính từ có nghĩa là "nhanh" hoặc "nhanh nhẹn"
- でした - verbo "ser" no passado educado -> verbo "ser" no passado educado
この製品の用途は何ですか?
Kono seihin no yōto wa nan desu ka?
Việc sử dụng sản phẩm này là gì?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 製品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 用途 - danh từ có nghĩa là "sử dụng" hoặc "áp dụng"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
- ? - ponto de interrogação
この製品は高品質です。
Kono seihin wa kōhinshitsu desu
Sản phẩm này có chất lượng cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 製品 - sản phẩm hoặc hàng đã sản xuất
- は - hạt chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sản phẩm này"
- 高品質 - substantivo composto: "alta qualidade"
- です - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 製品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hàng hóa sản xuất; những sản phẩm hoàn chỉnh" é "(製品) seihin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![製品](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/34.png)