Bản dịch và Ý nghĩa của: 製作 - seisaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 製作 (seisaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seisaku
Kana: せいさく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chế tạo; sản xuất
Ý nghĩa tiếng Anh: manufacture;production
Definição: Định nghĩa: Para fazer algo virar um produto.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (製作) seisaku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sản xuất" hoặc "sản xuất". Nó bao gồm các ký tự 製 (SEI), có nghĩa là "sản xuất" hoặc "sản xuất" và 作 (saku), có nghĩa là "tạo" hoặc "làm". Từ này thường được sử dụng để tham khảo sản xuất phim, chương trình truyền hình, âm nhạc và các loại phương tiện khác. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến việc sản xuất các sản phẩm nói chung. Từ 製作 là sự kết hợp của hai kanjis, đó là những nhân vật Trung Quốc được tiếng Nhật áp dụng.Viết tiếng Nhật - (製作) seisaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (製作) seisaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (製作) seisaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
制作; 作成; 造作; 作り出し; 作り上げる
Các từ có chứa: 製作
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいさく seisaku
Câu ví dụ - (製作) seisaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
製作は私たちの仕事です。
Seisaku wa watashitachi no shigoto desu
Sản xuất là công việc của chúng tôi.
Sản xuất là công việc của chúng tôi.
- 製作 (seisaku) - sản xuất, chế tạo
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- の (no) - Artigo que indica posse
- 仕事 (shigoto) - trabalho, emprego
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 製作 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chế tạo; sản xuất" é "(製作) seisaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.