Bản dịch và Ý nghĩa của: 補足 - hosoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 補足 (hosoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hosoku

Kana: ほそく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

補足

Bản dịch / Ý nghĩa: phần bổ sung; bổ sung

Ý nghĩa tiếng Anh: supplement;complement

Definição: Định nghĩa: Các từ điển tiếng Nhật là những cuốn sách và tài liệu giải thích nghĩa của từ, cách sử dụng và nguồn gốc của từ vựng.

Giải thích và từ nguyên - (補足) hosoku

(ほそく) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bổ sung" hoặc "bổ sung". Nó bao gồm Kanjis (ほ), có nghĩa là "bổ sung" hoặc "bổ sung" và 足 (そく), có nghĩa là "chân" hoặc "thêm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc chuyên nghiệp để chỉ ra thông tin bổ sung hoặc làm rõ bổ sung cho văn bản hoặc giải thích trước đó.

Viết tiếng Nhật - (補足) hosoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (補足) hosoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (補足) hosoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

補足; 追加説明; 補足説明; 補足事項; 補足情報; 補足記述; 補足コメント; 補足コメント; 補足文; 補足書き込み; 補足記載; 補足説明書; 補足説明文; 補足説明書き; 補足説明コメント; 補足説明文書; 補足説明コメント書き込み.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 補足

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほそく hosoku

Câu ví dụ - (補足) hosoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この補足は重要です。

Kono hosoku wa juuyou desu

Lưu ý giải thích này là quan trọng.

Bổ sung này là quan trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 補足 - danh từ có nghĩa là "phụ lục" hoặc "giải thích bổ sung"
  • は - Tópico
  • 重要 - importante
  • です - động từ "ser" trong hiện tại, biểu thị rằng câu đang ở thì hiện tại và là khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 補足 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

家具

Kana: かぐ

Romaji: kagu

Nghĩa:

đồ nội thất

発表

Kana: はっぴょう

Romaji: hapyou

Nghĩa:

thông báo; Sự xuất bản

買う

Kana: かう

Romaji: kau

Nghĩa:

comprar

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phần bổ sung; bổ sung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phần bổ sung; bổ sung" é "(補足) hosoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(補足) hosoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
補足