Bản dịch và Ý nghĩa của: 補給 - hokyuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 補給 (hokyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hokyuu
Kana: ほきゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cung cấp; cung cấp; Thay thế
Ý nghĩa tiếng Anh: supply;supplying;replenishment
Definição: Định nghĩa: bổ sung những gì cần thiết. Để cung cấp nguồn cung cấp, thông tin, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (補給) hokyuu
補給 (ほきゅう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 補 (ほ), có nghĩa là "bổ sung" hoặc "bổ sung" và 給 (きゅう), có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cung cấp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cung cấp" hoặc "cung cấp". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ nguồn cung cấp như thực phẩm, nước, đạn dược và nhiên liệu cho quân đội chiến trường. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như cung cấp vật liệu cho một công ty hoặc đội thể thao. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống cung cấp thực phẩm cho quân đội được thành lập. Từ 補給 bắt đầu được sử dụng để chỉ hệ thống này và sau đó trở thành một thuật ngữ chung hơn để cung cấp nguồn cung cấp trong bất kỳ bối cảnh nào.Viết tiếng Nhật - (補給) hokyuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (補給) hokyuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (補給) hokyuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
補充; 補足; 補充する; 補充物; 補充品; 補給する; 補充すること; 補充物資; 補充品目; 補給品; 補給物; 補充物資品; 補給物資品目; 補給物資品目表; 補給物資品目一覧.
Các từ có chứa: 補給
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほきゅう hokyuu
Câu ví dụ - (補給) hokyuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
水分を補給することは健康的です。
補給が必要です。
Hokyuu ga hitsuyou desu
Cung cấp là cần thiết.
Yêu cầu là bắt buộc.
- 補給 (hokyuu) - cung cấp, cung cấp
- が (ga) - Título do assunto
- 必要 (hitsuyou) - cần thiết
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 補給 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cung cấp; cung cấp; Thay thế" é "(補給) hokyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.