Bản dịch và Ý nghĩa của: 裏返し - uragaeshi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 裏返し (uragaeshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uragaeshi
Kana: うらがえし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: từ bên trong ra ngoài; đầu lên chân, lộn ngược, lộn ngược, lộn ngược ra bên trong
Ý nghĩa tiếng Anh: O termo 裏返し(uragaeshi) significa "virar do avesso". É composto pelos kanjis 裏 (lado de dentro, lado oposto, lado inverso) e 返 (virar, retornar, responder). A etimologia do termo sugere a ação de inverter algo, como roupas ou tecidos. Na cultura japonesa, a atenção aos detalhes e à apresentação é importante, e 裏返し é uma prática comum para garantir que os itens estejam corretamente preparados.
Definição: Định nghĩa: Để trình bày mặt trái.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (裏返し) uragaeshi
Thuật ngữ 裏返し(uragaeshi) có nghĩa là "lật ngược". Nó bao gồm hai ký tự kanji 裏 (phía trong, phía đối diện, phía ngược) và 返 (lật, trả lại, trả lời). Nguyên gốc của thuật ngữ này ngụ ý hành động đảo ngược cái gì đó, như quần áo hoặc vải. Trên văn hóa Nhật Bản, chú ý đến chi tiết và trình bày đúng cách rất quan trọng, và 裏返し là một thói quen phổ biến để đảm bảo rằng các mặt hàng được chuẩn bị đúng cách.Viết tiếng Nhật - (裏返し) uragaeshi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (裏返し) uragaeshi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (裏返し) uragaeshi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
反転; 逆さま; 裏表; 裏返り
Các từ có chứa: 裏返し
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うらがえし uragaeshi
Câu ví dụ - (裏返し) uragaeshi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
裏返しになった服を直してください。
Uragaeshi ni natta fuku wo naoshite kudasai
Vui lòng sửa quần áo bị lộn trái.
Vui lòng sửa quần áo bị đảo ngược.
- 裏返し - đảo lộn
- になった - tornou-se
- 服 - quần áo
- を - Título do objeto direto
- 直してください - por favor, aconselhe-me
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 裏返し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "từ bên trong ra ngoài; đầu lên chân, lộn ngược, lộn ngược, lộn ngược ra bên trong" é "(裏返し) uragaeshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![裏返し](https://skdesu.com/nihongoimg/02/281.png)