Bản dịch và Ý nghĩa của: 装飾 - soushoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 装飾 (soushoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soushoku

Kana: そうしょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

装飾

Bản dịch / Ý nghĩa: vật trang trí

Ý nghĩa tiếng Anh: ornament

Definição: Định nghĩa: Để trang trí các vật dụng hoặc không gian.

Giải thích và từ nguyên - (装飾) soushoku

Từ tiếng Nhật 装飾 (soushoku) được tạo thành từ hai kanjis: 装 (tôi) có nghĩa là "trang trí" và 飾 (shoku) có nghĩa là "trang trí". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "trang trí" hoặc "trang trí". Từ này thường được sử dụng để chỉ các đồ vật trang trí như đồ trang trí Giáng sinh, trang trí đám cưới, trang trí nội thất, trong số những người khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các kỹ thuật trang trí, chẳng hạn như nghệ thuật sắp xếp hoa (Ikebana) hoặc nghệ thuật gấp giấy (origami).

Viết tiếng Nhật - (装飾) soushoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (装飾) soushoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (装飾) soushoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飾り付け; 装飾品; 装飾装置; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装飾品; 装

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 装飾

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうしょく soushoku

Câu ví dụ - (装飾) soushoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

華美な装飾が部屋を飾っている。

Kabi na sōshoku ga heya o kazatte iru

Trang trí công phu làm đẹp phòng.

Trang trí đẹp đang trang trí phòng.

  • 華美な - có nghĩa là "xa hoa" hoặc "trang trí tinh xảo".
  • 装飾 - nghĩa là "trang trí".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 部屋 - "quarto" significa "sala" em português.
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 飾っている - đó là hình thức hiện tại tiếp diễn của động từ 飾る (kazaru), có nghĩa là "trang trí".

この部屋の装飾は美しいです。

Kono heya no sōshoku wa utsukushii desu

Trang trí của căn phòng này rất đẹp.

Trang trí trong căn phòng này rất đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 部屋 - substantivo que significa "quarto" ou "sala" sala
  • の - ạ của chủ để biểu thị rằng từ trước là chủ sở hữu
  • 装飾 - danh từ có nghĩa là "trang trí" hoặc "đồ trang trí"
  • は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo --> động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của cái gì đó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 装飾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

無地

Kana: むじ

Romaji: muji

Nghĩa:

đơn giản; không thương xót

フィルター

Kana: フィルター

Romaji: fyiruta-

Nghĩa:

(máy ảnh) bộ lọc

Kana: にく

Romaji: niku

Nghĩa:

thịt bò

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật trang trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật trang trí" é "(装飾) soushoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(装飾) soushoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
decoração