Bản dịch và Ý nghĩa của: 装備 - soubi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 装備 (soubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: soubi
Kana: そうび
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thiết bị
Ý nghĩa tiếng Anh: equipment
Definição: Định nghĩa: A1TP32Roupas e ferramentas para vestir.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (装備) soubi
Từ tiếng Nhật "" (そうび, soubi) được tạo thành từ hai kanjis: "" (そう, tôi) có nghĩa là "thiết bị" hoặc "ăn mặc" và "" Chuẩn bị "hoặc" cung cấp ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thiết bị" hoặc "vũ khí". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "" (そうぞく, Souzoku) được sử dụng để đề cập đến quần áo và phụ kiện được mặc bởi các quý tộc và chiến binh. Theo thời gian, từ phát triển thành "" và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thiết bị hoặc vũ khí nào, từ quần áo và phụ kiện đến vũ khí và xe quân sự. Hiện tại, từ "" "được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong bối cảnh quân sự, thể thao và giải trí để chỉ các thiết bị và phụ kiện khác nhau, như thiết bị bảo vệ, thiết bị thể thao, thiết bị cắm trại, trong số những thiết bị khác.Viết tiếng Nhật - (装備) soubi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (装備) soubi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (装備) soubi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
装置; 装置品; 装備品; 装具; 装備装置; 装備品目; 装備品類; 装備品種; 装備品目録; 装備品一覧; 装備品カタログ; 装備品リスト; 装備品目録表; 装備品目録書; 装備品目録帳; 装備品目録簿; 装備品目録冊; 装備品目録書籍; 装備品目録文書; 装
Các từ có chứa: 装備
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうび soubi
Câu ví dụ - (装備) soubi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは新しい装備を手に入れました。
Watashitachi wa atarashii soubi o te ni iremashita
Chúng tôi có thiết bị mới.
- 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- は - Tópico em japonês
- 新しい - "mới" trong tiếng Nhật
- 装備 - "equipamento" em japonês: 機器
- を - Título do objeto em japonês
- 手に入れました - "adquirimos" em japonês é "取得しました".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 装備 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thiết bị" é "(装備) soubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.