Bản dịch và Ý nghĩa của: 裂ける - sakeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 裂ける (sakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakeru

Kana: さける

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

裂ける

Bản dịch / Ý nghĩa: chia ra; Để xé; bùng nổ

Ý nghĩa tiếng Anh: to split;to tear;to burst

Definição: Định nghĩa: Việc phá vỡ cái gì thành một hoặc nhiều phần bằng lực lượng hoặc bằng cách khác.

Giải thích và từ nguyên - (裂ける) sakeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xé", "chia" hoặc "phá vỡ". Từ này bao gồm các ký tự 裂 (có nghĩa là "xé" hoặc "chia") và ける (là một hình thức bằng lời nói biểu thị hành động hoặc thay đổi trạng thái). Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản đang trải qua sự thay đổi văn hóa và xã hội lớn. Trong giai đoạn này, ngôn ngữ Nhật Bản đã phát triển nhanh chóng và nhiều từ mới đã được tạo ra. Từ 裂ける là một trong những từ mới, được tạo ra để mô tả hành động xé hoặc chia một cái gì đó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả các đối tượng vật lý đến biểu hiện của những cảm xúc mãnh liệt.

Viết tiếng Nhật - (裂ける) sakeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (裂ける) sakeru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (裂ける) sakeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

裂ける; 割ける; 破ける; 切れる; 解ける; 分かれる; 亀裂が入る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 裂ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さける sakeru

Câu ví dụ - (裂ける) sakeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この紙は裂ける。

Kono kami wa sakeru

Giấy này rách.

Bài viết này được chia.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 紙 - substantivo que significa "papel"
  • は - hạt từ cho biết rằng "giấy" là chủ đề của câu.
  • 裂ける - động từ có nghĩa là "xé" hoặc "rách"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 裂ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

捨てる

Kana: すてる

Romaji: suteru

Nghĩa:

ném đi; để qua một bên; từ bỏ; để từ bỏ

行き違い

Kana: いきちがい

Romaji: ikichigai

Nghĩa:

sự hiểu lầm; xa xôi; bất đồng ý kiến; ngã tư không gặp nhau; bị lạc

学会

Kana: がっかい

Romaji: gakkai

Nghĩa:

xã hội khoa học; cuộc họp học thuật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chia ra; Để xé; bùng nổ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chia ra; Để xé; bùng nổ" é "(裂ける) sakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(裂ける) sakeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
裂ける