Bản dịch và Ý nghĩa của: 被る - kaburu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 被る (kaburu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaburu

Kana: かぶる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

被る

Bản dịch / Ý nghĩa: sử dụng; Đặt (đầu); Lan truyền hoặc vẽ nước (chính nó)

Ý nghĩa tiếng Anh: to wear;to put on (head);to pour or dash water (on oneself)

Definição: Định nghĩa: Diễn tả một cảm xúc giống như một điều gì khác.

Giải thích và từ nguyên - (被る) kaburu

被る (Kaburu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "mặc quần áo" hoặc "che". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "cover" hoặc "đau khổ", và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Bài đọc La Mã là "Kaburu".

Viết tiếng Nhật - (被る) kaburu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (被る) kaburu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (被る) kaburu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かぶる; 被せる; 被う; 被覆する; 被せかえる; 被せる; 被せものをする; 被服する; 被せ物をする; 被せる; 被せかえる; 被せものをする; 被服する; 被せ物をする; 被せる; 被せかえる; 被せものをする; 被服する; 被せ物をする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 被る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぶる kaburu

Câu ví dụ - (被る) kaburu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

帽子を被る。

Boushi wo kaburu

Đội mũ vào.

Đội mũ.

  • 帽子 - nghĩa là "mũ" trong tiếng Nhật.
  • を - đó là một hạt đối tượng trong tiếng Nhật, cho biết rằng chiếc mũ là đối tượng của hành động.
  • 被る - động từ này có nghĩa là "đeo" hoặc "mặc" trong tiếng Nhật, trong trường hợp này đề cập đến việc đặt nón lên đầu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 被る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

伝来

Kana: でんらい

Romaji: denrai

Nghĩa:

thừa kế; di truyền; truyền; truyền đạt

出席

Kana: しゅっせき

Romaji: shusseki

Nghĩa:

comparecimento; presença

解説

Kana: かいせつ

Romaji: kaisetsu

Nghĩa:

giải trình; bình luận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sử dụng; Đặt (đầu); Lan truyền hoặc vẽ nước (chính nó)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sử dụng; Đặt (đầu); Lan truyền hoặc vẽ nước (chính nó)" é "(被る) kaburu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(被る) kaburu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
被る