Bản dịch và Ý nghĩa của: 被せる - kabuseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 被せる (kabuseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kabuseru

Kana: かぶせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

被せる

Bản dịch / Ý nghĩa: che (với cái gì); món gì đó (bằng kim loại); đổ hoặc vạch một chất lỏng (trên một cái gì đó); cõng (người có lỗi)

Ý nghĩa tiếng Anh: to cover (with something);to plate something (with a metal);to pour or dash a liquid (on something);to charge (a person with a guilt)

Definição: Định nghĩa: Đặt nó ở trên hoặc dưới hoặc một bên.

Giải thích và từ nguyên - (被せる) kabuseru

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "cover", "bọc" hoặc "đặt một cái gì đó vào một cái gì đó". Từ này bao gồm Kanjis (HI, KO) có nghĩa là "bìa" hoặc "bọc" và 置 (seru) có nghĩa là "đặt". Việc đọc từ La Mã của từ này là "kabuseru".

Viết tiếng Nhật - (被せる) kabuseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (被せる) kabuseru:

Conjugação verbal de 被せる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 被せる (kabuseru)

  • 被せる - Động từ Godan thường- Dạng từ điển
  • 被せられる - Verbo Godan regular - Forma passiva - Động từ Godan bình thường - Dạng bị động
  • 被せられた - Regular Godan verb - Passive form in the past - Verbo Godan regular - Forma passiva no passado
  • 被せて - Verbo regular Godan - Forma você
  • 被せない - Verbo regular do tipo Godan - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (被せる) kabuseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

覆う; 覆す; 覆いかぶさる; 覆い被さる; 被せかぶせる; 被せ掛ける; 被せる; 被せつくす; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる; 被せる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 被せる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぶせる kabuseru

Câu ví dụ - (被せる) kabuseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 被せる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

寄り掛かる

Kana: よりかかる

Romaji: yorikakaru

Nghĩa:

dựa vào; dựa vào; dựa vào; dựa vào

拵える

Kana: こしらえる

Romaji: koshiraeru

Nghĩa:

làm; sản xuất

霞む

Kana: かすむ

Romaji: kasumu

Nghĩa:

trở nên sương mù; sương mù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "che (với cái gì); món gì đó (bằng kim loại); đổ hoặc vạch một chất lỏng (trên một cái gì đó); cõng (người có lỗi)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "che (với cái gì); món gì đó (bằng kim loại); đổ hoặc vạch một chất lỏng (trên một cái gì đó); cõng (người có lỗi)" é "(被せる) kabuseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(被せる) kabuseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
被せる