Bản dịch và Ý nghĩa của: 衣装 - ishou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 衣装 (ishou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ishou

Kana: いしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

衣装

Bản dịch / Ý nghĩa: quần áo; kỳ ảo; bộ; quần áo; đầm

Ý nghĩa tiếng Anh: clothing;costume;outfit;garment;dress

Definição: Định nghĩa: Roupas e coisas que você veste.

Giải thích và từ nguyên - (衣装) ishou

Từ "衣装" được ghép từ hai chữ Hán: "衣" có nghĩa là "quần áo" và "装" có nghĩa là "đồ trang sức" hoặc "đồ trang sức". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "trang phục" hoặc "quần áo", đề cập đến một bộ quần áo được mặc cho một dịp cụ thể, chẳng hạn như một bữa tiệc hoặc buổi lễ. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ trang phục truyền thống như kimono và yukata. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Nara (710-794) ở Nhật Bản, khi văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến ngôn ngữ và thời trang Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (衣装) ishou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (衣装) ishou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (衣装) ishou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

衣服; 服装; 着物; ドレス; 衣裳

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 衣装

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いしょう ishou

Câu ví dụ - (衣装) ishou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

煌びやかな衣装を着て舞台に立つ。

Kagayaki yaka na ishou o kite butai ni tatsu

Đứng trên sân khấu với trang phục rực rỡ.

  • 煌びやかな - tươi sáng, lấp lánh
  • 衣装 - đồ, trang phục
  • を着て - mặc
  • 舞台 - sân khấu, cảnh
  • に立つ - đứng, lên sân khấu (phần tử chỉ hành động)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 衣装 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

林業

Kana: りんぎょう

Romaji: ringyou

Nghĩa:

lâm nghiệp

協議

Kana: きょうぎ

Romaji: kyougi

Nghĩa:

hội nghị; Truy vấn; cuộc thảo luận; đàm phán

新入生

Kana: しんにゅうせい

Romaji: shinnyuusei

Nghĩa:

sinh viên năm nhất; năm đầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quần áo; kỳ ảo; bộ; quần áo; đầm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quần áo; kỳ ảo; bộ; quần áo; đầm" é "(衣装) ishou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(衣装) ishou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
衣装