Bản dịch và Ý nghĩa của: 街頭 - gaitou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 街頭 (gaitou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaitou

Kana: がいとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

街頭

Bản dịch / Ý nghĩa: Trên đương

Ý nghĩa tiếng Anh: in the street

Definição: Định nghĩa: đường hoặc quảng trường công cộng.

Giải thích và từ nguyên - (街頭) gaitou

(がいとう, gasitou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường phố" hoặc "vỉa hè". Nó bao gồm hai kanjis: 街 (がい, GAI) có nghĩa là "thành phố" và 頭 (とう, tou) có nghĩa là "đầu" hoặc "trên cùng". Do đó, từ 街頭 có thể được hiểu là "đầu hoặc đỉnh của thành phố", nghĩa là đường phố được coi là điểm cao nhất hoặc quan trọng trong thành phố. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các biểu thức như 街頭デモ (bản demo Gautie), có nghĩa là "phản đối đường phố".

Viết tiếng Nhật - (街頭) gaitou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (街頭) gaitou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (街頭) gaitou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

街中; 街路; 街角; 街面; 街区; 街道; 街並み; 街端; 街先; 街中央

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 街頭

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がいとう gaitou

Câu ví dụ - (街頭) gaitou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

街頭で音楽を聴くのが好きです。

Gaitou de ongaku wo kiku no ga suki desu

Tôi thích nghe nhạc trên đường phố.

  • 街頭 (gaitou) - đường
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 音楽 (ongaku) - Âm nhạc
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 聴く (kiku) - nghe
  • の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 街頭 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

紙屑

Kana: かみくず

Romaji: kamikuzu

Nghĩa:

rác thải

Kana: くち

Romaji: kuchi

Nghĩa:

miệng; hố; Khai mạc

踊り

Kana: おどり

Romaji: odori

Nghĩa:

nhảy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trên đương" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trên đương" é "(街頭) gaitou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(街頭) gaitou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
街頭