Bản dịch và Ý nghĩa của: 街角 - machikado

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 街角 (machikado) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: machikado

Kana: まちかど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

街角

Bản dịch / Ý nghĩa: góc đường

Ý nghĩa tiếng Anh: street corner

Definição: Định nghĩa: "Ngã tư đường, lối vào hẻm."

Giải thích và từ nguyên - (街角) machikado

角角 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 街 (Gai) có nghĩa là "đường phố" hoặc "thành phố" và 角 (kado) có nghĩa là "góc" hoặc "góc". Do đó, nghĩa đen của 街角 là "góc của thành phố" hoặc "góc đường". Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ một điểm gặp gỡ hoặc một nơi gặp gỡ ngẫu nhiên trong thành phố. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các thành phố của Nhật Bản được chia thành các khu phố và mỗi khu phố có góc đặc trưng riêng. Theo thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ góc hoặc nơi gặp gỡ nào trong thành phố.

Viết tiếng Nhật - (街角) machikado

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (街角) machikado:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (街角) machikado

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

角; かど; コーナー; まちかど

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 街角

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まちかど machikado

Câu ví dụ - (街角) machikado

Dưới đây là một số câu ví dụ:

街角で待ち合わせしましょう。

Machikado de machiawase shimashou

Hẹn nhau nơi góc phố.

  • 街角 (machikado) - điạ điểm - tiếng Nhật
  • で (de) - Título
  • 待ち合わせ (machiawase) - "encontro" em vietnamita: hẹn hò
  • しましょう (shimashou) - một cách lịch sự để đề xuất điều gì đó, trong trường hợp này là "hãy tổ chức buổi gặp mặt"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 街角 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

切り

Kana: きり

Romaji: kiri

Nghĩa:

Mục nhập: giới hạn; kết thúc; Hạn mức; Giai đoạn; nơi bỏ đi; câu kết; tất cả đều có; chỉ một; từ.

日付

Kana: かづけ

Romaji: kaduke

Nghĩa:

ngày; cuộc họp

手段

Kana: しゅだん

Romaji: shudan

Nghĩa:

có nghĩa; thái độ; đo lường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "góc đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "góc đường" é "(街角) machikado". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(街角) machikado", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
街角