Bản dịch và Ý nghĩa của: 街 - gai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 街 (gai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gai
Kana: がい
Kiểu: thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ~ đường phố; ~ phòng
Ý nghĩa tiếng Anh: ~street;~quarters
Definição: Định nghĩa: Khu đô thị và khu vực trong ranh giới thành phố.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (街) gai
Từ tiếng Nhật "街" (まち, máy) có nghĩa là "thành phố" hoặc "đường phố". Nó bao gồm các ký tự "" "(い, i), có nghĩa là" quần áo "và" "(けい, kei), có nghĩa là" hình vuông ". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một khu vực đô thị được bao quanh bởi các tòa nhà và đường phố. Từ "" "cũng có thể được viết bằng các ký tự khác, chẳng hạn như" "hoặc" ", tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.Viết tiếng Nhật - (街) gai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (街) gai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (街) gai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
都市; 都会; 街中; 都心; 市街; 市内; 市街地; 都市部
Các từ có chứa: 街
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: まちかど
Romaji: machikado
Nghĩa:
góc đường
Kana: しがい
Romaji: shigai
Nghĩa:
khu vực thành thị; Những con phố; thành phố; thành phố
Kana: がいとう
Romaji: gaitou
Nghĩa:
Trên đương
Kana: かいどう
Romaji: kaidou
Nghĩa:
Xa lộ
Các từ có cách phát âm giống nhau: がい gai
Câu ví dụ - (街) gai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
武装した警察官が街をパトロールしている。
Busou shita keisatsukan ga machi wo patorooru shite iru
Cảnh sát vũ trang tuần tra trên đường phố.
Cảnh sát vũ trang đang tuần tra thành phố.
- 武装した - armado
- 警察官 - cảnh sát viên
- が - Título do assunto
- 街 - thành phố
- を - Título do objeto direto
- パトロール - patrulha
- している - đang làm
人通りが多い街は活気がある。
Hitodorigai ga ooi machi wa katsuki ga aru
Thành phố với rất nhiều chuyển động của người dân là sống động.
Một thành phố có nhiều người sống động.
- 人通りが多い - cho thấy có nhiều người đi lại trong khu vực.
- 街 - nghĩa là thành phố hoặc khu phố.
- は - hạt đánh dấu chủ đề.
- 活気がある - cho biết có năng lượng, sự di chuyển và sự sôi động trong khu vực.
この街は活気がある。
Kono machi wa katsuki ga aru
Thành phố này có sự sống và năng lượng.
Thành phố này sống động.
- この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
- 街 - nghĩa là "thành phố"
- は - phần tử chủ đề, chỉ ra rằng điều tiếp theo là chủ đề của câu.
- 活気 - nghĩa là "năng lượng, sự sống còn"
- が - phân tử chủ ngữ, cho biết "năng lượng" đó là chủ ngữ của câu
- ある - động từ "aru", có nghĩa là "tồn tại, có"
この街の治安はとても良いです。
Kono machi no chian wa totemo yoi desu
An ninh trong thành phố này rất tốt.
Sự an toàn của thành phố này là rất tốt.
- この - nó là
- 街 - thành phố
- の - TRONG
- 治安 - bảo vệ
- は - é
- とても - rất
- 良い - tốt
- です - é (polidez)
この街はとても美しいです。
Kono machi wa totemo utsukushii desu
Thành phố này rất đẹp.
- この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
- 街 - cidade
- は - phần tử chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "thành phố"
- とても - muito
- 美しい - tính từ có nghĩa là "đẹp"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この街は毎年夏祭りで賑わう。
Kono machi wa maitoshi natsu matsuri de nigiwau
Thành phố này sôi động hàng năm với lễ hội mùa hè.
Thành phố này hàng năm đều đông đúc vào lễ hội mùa hè.
- この街 - thành phố này
- は - Título do tópico
- 毎年 - mỗi năm
- 夏祭り - Lễ hội mùa hè
- で - Título de localização
- 賑わう - phấn khích, sôi động
市街地にはたくさんのお店があります。
Shigai chi ni wa takusan no omise ga arimasu
Có nhiều cửa hàng trong thành phố.
- 市街地 - Khu đô thị
- に - Etiqueta que indica localização
- は - Tópico
- たくさん - muitos
- の - Artigo que indica posse
- お店 - lojas
- が - artigo
- あります - động từ chỉ sự tồn tại
彼は高いビルから街を見下ろしていた。
Kare wa takai biru kara machi o mioroshite ita
Anh ta đang nhìn vào thành phố trên đỉnh của một tòa nhà cao.
Anh nhìn vào thành phố của một tòa nhà cao.
- 彼 (kare) - anh ấy
- は (wa) - Título do tópico
- 高い (takai) - cao
- ビル (biru) - tòa nhà
- から (kara) - từ
- 街 (machi) - thành phố
- を (wo) - Título do objeto direto
- 見下ろしていた (mioroshiteita) - đang nhìn xuống
彼女を街で見掛けた。
Kanojo wo machi de mikakeru ta
Tôi nhìn thấy cô ấy trên đường phố.
Tôi thấy cô ấy trong thị trấn.
- 彼女 - "namorada" ou "ela" em japonês" se traduz para "彼女" em japonês.
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 街 - nghĩa là "đường" hoặc "thành phố" trong tiếng Nhật.
- で - Título do localizador em japonês.
- 見掛けた - nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "nhìn" trong tiếng Nhật ở quá khứ.
街頭で音楽を聴くのが好きです。
Gaitou de ongaku wo kiku no ga suki desu
Tôi thích nghe nhạc trên đường phố.
- 街頭 (gaitou) - đường
- で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
- 音楽 (ongaku) - Âm nhạc
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 聴く (kiku) - nghe
- の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 街 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "~ đường phố; ~ phòng" é "(街) gai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![街](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/228.png)