Bản dịch và Ý nghĩa của: 行方 - yukue

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 行方 (yukue) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yukue

Kana: ゆくえ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

行方

Bản dịch / Ý nghĩa: nơi ở của bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: one's whereabouts

Definição: Định nghĩa: Perda de consciência dos movimentos ou da existência de pessoas ou coisas.

Giải thích và từ nguyên - (行方) yukue

行方 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nơi ở" hoặc "số phận". Từ này bao gồm các ký tự 行 (gyou), có nghĩa là "đi" hoặc "đi bộ" và 方 (hou), có nghĩa là "phương hướng" hoặc "bên". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nó được dùng để chỉ số phận của một người sau khi chết. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm nơi ở hoặc điểm đến của một người trong cuộc sống. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc thực thi pháp luật để chỉ nơi ở của một người mất tích.

Viết tiếng Nhật - (行方) yukue

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (行方) yukue:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (行方) yukue

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

去就; 行方不明; 行方知れず

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 行方

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆくえ yukue

Câu ví dụ - (行方) yukue

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼の行方は分からない。

Kare no yukue wa wakaranai

Tôi không biết anh ấy đã đi đâu.

Tôi không biết anh ấy đi đâu.

  • 彼の行方 - "Kare no yukue" có nghĩa là "nơi ở của anh ta".
  • は - "Wa" là một hạt từ ngữ pháp chỉ định chủ đề của câu.
  • 分からない - "Wakaranai" có nghĩa là "tôi không biết" hoặc "tôi không hiểu".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 行方 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ちち

Romaji: chichi

Nghĩa:

cha

勇敢

Kana: ゆうかん

Romaji: yuukan

Nghĩa:

bản lĩnh; chủ nghĩa anh hùng; sự dũng cảm

百科辞典

Kana: ひゃっかじてん

Romaji: hyakkajiten

Nghĩa:

bách khoa toàn thư

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nơi ở của bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nơi ở của bạn" é "(行方) yukue". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(行方) yukue", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
行方