Bản dịch và Ý nghĩa của: 行儀 - gyougi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 行儀 (gyougi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gyougi

Kana: ぎょうぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

行儀

Bản dịch / Ý nghĩa: cách

Ý nghĩa tiếng Anh: manners

Definição: Định nghĩa: Việc tuân thủ các hành vi và phong tục của một người đối với người khác mà phù hợp với một tình huống cụ thể hoặc trường hợp nào đó. Đề cập đến hành vi và cách cư xử lịch thiệp.

Giải thích và từ nguyên - (行儀) gyougi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thẻ" hoặc "hành vi". Phần đầu tiên của từ, 行, có thể được dịch là "hành động" hoặc "hành vi". Phần thứ hai, 儀, có nghĩa là "nghi lễ" hoặc "nghi lễ". Cùng nhau, hai phần tạo thành ý tưởng về hành vi chính thức và tôn trọng, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc chuyên nghiệp. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia Nhật Bản được biết đến với sự tinh tế và tinh tế. Trong giai đoạn này, nhãn hiệu và nghi lễ được đánh giá cao, và nhiều quy tắc và thực tiễn vẫn còn được tuân thủ ngày hôm nay đã được thiết lập vào thời điểm này. Trong nhiều thế kỷ, tầm quan trọng của 行儀 đã tiếp tục được nhấn mạnh trong xã hội Nhật Bản, đặc biệt là trong các bối cảnh chính thức như các cuộc họp kinh doanh, các sự kiện văn hóa và nghi lễ tôn giáo. Mặc dù các chuẩn mực xã hội đã phát triển theo thời gian, ý tưởng về hành vi tôn trọng và lịch sự vẫn được coi trọng ở Nhật Bản hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (行儀) gyougi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (行儀) gyougi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (行儀) gyougi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

作法; 礼儀; エチケット; マナー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 行儀

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎょうぎ gyougi

Câu ví dụ - (行儀) gyougi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

行儀が悪いと人から嫌われる。

Gyougi ga warui to hito kara kirawareru

Mọi người bị ghét bởi hành vi xấu.

  • 行儀 - hành vi, cách cư xử
  • が - Título do assunto
  • 悪い - xấu, tồi
  • と - Título da comparação
  • 人 - người
  • から - hạt gốc
  • 嫌われる - bị ghét bỏ, bị căm ghét

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 行儀 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

独り言

Kana: ひとりごと

Romaji: hitorigoto

Nghĩa:

độc thoại; Độc thoại; nói chuyện với chính mình

仕える

Kana: つかえる

Romaji: tsukaeru

Nghĩa:

phục vụ; Làm việc cho

議員

Kana: ぎいん

Romaji: giin

Nghĩa:

Thành viên của Quốc hội hoặc Quốc hội Chế độ ăn kiêng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cách" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cách" é "(行儀) gyougi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(行儀) gyougi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
行儀