Bản dịch và Ý nghĩa của: 衆議院 - shuugiin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 衆議院 (shuugiin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuugiin

Kana: しゅうぎいん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

衆議院

Bản dịch / Ý nghĩa: Buồng thấp; Phòng đại biểu

Ý nghĩa tiếng Anh: Lower House;House of Representatives

Definição: Định nghĩa: Hạ viện của Diệt Quốc Nhật Bản.

Giải thích và từ nguyên - (衆議院) shuugiin

Từ tiếng Nhật 衆議院 (shugiin) bao gồm ba kanjis: 衆 (shuu), có nghĩa là "vô số" hoặc "công khai"; (GI), có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "thảo luận"; và (trong), có nghĩa là "tổ chức" hoặc "cơ sở". Cùng nhau, những Kanjis này hình thành nên thuật ngữ đề cập đến Hạ viện Nhật Bản, là nhà của chế độ ăn kiêng quốc gia của đất nước. Hạ viện bao gồm các thành viên được bầu bởi người dân, và chịu trách nhiệm thảo luận và bỏ phiếu các dự luật và các vấn đề quan trọng khác cho đất nước. Từ này được tạo ra vào năm 1890, trong hiến pháp đầu tiên của Nhật Bản hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (衆議院) shuugiin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (衆議院) shuugiin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (衆議院) shuugiin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国会; 下院; 衆院

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 衆議院

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうぎいん shuugiin

Câu ví dụ - (衆議院) shuugiin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

衆議院は日本の国会の一つです。

Shugiin wa Nihon no kokkai no hitotsu desu

Hạ viện là một trong những ngôi nhà của quốc hội Nhật Bản.

Hạ viện là một trong những chế độ ăn kiêng của Nhật Bản.

  • 衆議院 - Hạ Nghị Viện
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - Cerimônia de posse
  • 国会 - Quốc hội (Parliament)
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です -

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 衆議院 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

通知

Kana: つうち

Romaji: tsuuchi

Nghĩa:

Để ý; thông báo

拡散

Kana: かくさん

Romaji: kakusan

Nghĩa:

tán xạ; khuếch tán

トラック

Kana: トラック

Romaji: toraku

Nghĩa:

xe tải; Track (Chạy)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Buồng thấp; Phòng đại biểu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Buồng thấp; Phòng đại biểu" é "(衆議院) shuugiin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(衆議院) shuugiin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
衆議院