Bản dịch và Ý nghĩa của: 蜜 - mitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蜜 (mitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mitsu

Kana: みつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: mật hoa; Mật ong

Ý nghĩa tiếng Anh: nectar;honey

Definição: Định nghĩa: Một chất lỏng ngọt được chiết xuất từ hoa.

Giải thích và từ nguyên - (蜜) mitsu

蜜 (みつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mật ong". Từ này bao gồm hai kanjis: (むし), có nghĩa là "côn trùng" và 室 (むろ), có nghĩa là "thứ tư". Sự kết hợp của hai kanjis này đại diện cho ý tưởng về một căn phòng nơi côn trùng tạo ra mật ong. Từ 蜜 bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "mì". Kanji được cho là đã được thêm vào sau này để nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên của mật ong. Từ 蜜 thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực và thuốc, và là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (蜜) mitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蜜) mitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蜜) mitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

蜜糖; はちみつ; みつ; 甘露; 甘露糖

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

蜂蜜

Kana: はちみつ

Romaji: hachimitsu

Nghĩa:

Mật ong

Các từ có cách phát âm giống nhau: みつ mitsu

Câu ví dụ - (蜜) mitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蜜をかけて食べると美味しいです。

Mitsu wo kakete taberu to oishii desu

Nó rất ngon khi ăn với mật ong.

  • 蜜 - Mel
  • を - Título do objeto
  • かけて - Động từ "colocar" trong dạng gérondif là "colocando".
  • 食べる - "ăn"
  • と - Hạt so sánh
  • 美味しい - Tính từ "ngon".
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

蜂蜜は健康に良いです。

Hachimitsu wa kenkou ni yoi desu

Mật ong là tốt cho sức khỏe.

Mật ong tốt cho sức khỏe của bạn.

  • 蜂蜜 - Mel
  • は - Partópico do Documento
  • 健康に - Saúde
  • 良い - Tốt
  • です - là (forma polida)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

欲張り

Kana: よくばり

Romaji: yokubari

Nghĩa:

hám lợi; tham lam; tham lam

ぼつぼつ

Kana: ぼつぼつ

Romaji: botsubotsu

Nghĩa:

dần dần; đây đó; vết ố; nổi mụn

Kana: ふで

Romaji: fude

Nghĩa:

bút viết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mật hoa; Mật ong" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mật hoa; Mật ong" é "(蜜) mitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蜜) mitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蜜