Bản dịch và Ý nghĩa của: 蛍光灯 - keikoutou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蛍光灯 (keikoutou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keikoutou

Kana: けいこうとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

蛍光灯

Bản dịch / Ý nghĩa: đèn huỳnh quang; trì hoãn

Ý nghĩa tiếng Anh: fluorescent lamp;person who is slow to react

Definição: Định nghĩa: Một chiếc đèn phát ra ánh sáng khi dòng điện đi qua.

Giải thích và từ nguyên - (蛍光灯) keikoutou

蛍光灯 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (hotaru) có nghĩa là "đom đóm", 光 (hikari) có nghĩa là "ánh sáng" và 灯 (akari) có nghĩa là "đèn". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "đèn huỳnh quang". Từ này được phát âm là "Keikoutou" trong tiếng Nhật. Đèn huỳnh quang được phát minh vào năm 1895 bởi nhà vật lý học người Pháp Antoine Becquerel và được cải thiện theo thời gian. Nó được biết là tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn sợi đốt và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Viết tiếng Nhật - (蛍光灯) keikoutou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蛍光灯) keikoutou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蛍光灯) keikoutou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

蛍光管; フロン管; ネオン管; 蛍光灯管; フルオロ管

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 蛍光灯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいこうとう keikoutou

Câu ví dụ - (蛍光灯) keikoutou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蛍光灯を交換する必要があります。

Keikoutou wo koukan suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để thay thế ánh sáng huỳnh quang.

  • 蛍光灯 (Keikoutou) - Đèn huỳnh quang
  • を (wo) - Título do objeto
  • 交換する (koukan suru) - Thay đổi, thay thế
  • 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - É necessário

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 蛍光灯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出動

Kana: しゅつどう

Romaji: shutsudou

Nghĩa:

đi thuyền; diễu hành; rời đi

憂鬱

Kana: ゆううつ

Romaji: yuuutsu

Nghĩa:

trầm cảm; u sầu; chán nản; bóng tối

悲劇

Kana: ひげき

Romaji: higeki

Nghĩa:

bi kịch

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đèn huỳnh quang; trì hoãn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đèn huỳnh quang; trì hoãn" é "(蛍光灯) keikoutou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蛍光灯) keikoutou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蛍光灯