Bản dịch và Ý nghĩa của: 虫歯 - mushiba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 虫歯 (mushiba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mushiba

Kana: むしば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

虫歯

Bản dịch / Ý nghĩa: lỗ; sâu răng; sâu răng; sâu răng

Ý nghĩa tiếng Anh: cavity;tooth decay;decayed tooth;caries

Definição: Định nghĩa: Bệnh răng do bị gây ra bởi sự tác động của vi khuẩn xâm nhập bề mặt của răng.

Giải thích và từ nguyên - (虫歯) mushiba

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến sâu răng. Từ này bao gồm hai kanjis: (mushi) có nghĩa là "côn trùng" hoặc "sâu" và 歯 (ha) có nghĩa là "răng". Từ nguyên của từ có từ niềm tin cổ xưa rằng sự phân rã răng được gây ra bởi những con giun nằm trong răng của chúng và tiêu thụ chúng. Từ 虫 歯 lần đầu tiên xuất hiện trong từ điển 1603 Nhật Bản, "Wamyō Ruijushō", và từ đó đã được sử dụng để mô tả sự suy giảm của răng do vi khuẩn và axit gây ra.

Viết tiếng Nhật - (虫歯) mushiba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (虫歯) mushiba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (虫歯) mushiba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

歯周病; 口内炎; 歯痛; 歯の腐敗; 歯の腐食; 歯の腐朽; 歯の腐敗; 歯の蝕; 歯の穴; 虫食い歯; 虫歯患者; 虫歯菌; 虫歯予防; 虫歯治療; 虫歯予防歯磨き; 虫歯予防歯磨き粉.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 虫歯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むしば mushiba

Câu ví dụ - (虫歯) mushiba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 虫歯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ねじ回し

Kana: ねじまわし

Romaji: nejimawashi

Nghĩa:

Cái vặn vít

持ち

Kana: もち

Romaji: mochi

Nghĩa:

1. giữ; thù lao; giữ sở hữu; phụ trách; 2. mặc; Độ bền; mạng sống; một cái cà vạt; 3. Cách dùng (Suff)

停電

Kana: ていでん

Romaji: teiden

Nghĩa:

Thất điện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lỗ; sâu răng; sâu răng; sâu răng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lỗ; sâu răng; sâu răng; sâu răng" é "(虫歯) mushiba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(虫歯) mushiba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
cárie dentária