Bản dịch và Ý nghĩa của: 藁 - wara

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 藁 (wara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: wara

Kana: わら

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Rơm rạ

Ý nghĩa tiếng Anh: straw

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó làm từ rơm lúa.

Giải thích và từ nguyên - (藁) wara

藁 (わら) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rơm". Nó bao gồm các ký tự 草 (kusa), có nghĩa là "cây" hoặc "thảo mộc" và 九 (ku), là một con số biểu thị số lượng thân rơm được dùng để buộc các bó lúa. Từ 藁 được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như làm chiếu tatami, cho động vật ăn hoặc làm đồ thủ công mỹ nghệ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt như 藁にもすがる思い (waranimo sugaru omoi), có nghĩa là "cảm thấy tuyệt vọng và tuyệt vọng".

Viết tiếng Nhật - (藁) wara

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (藁) wara:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (藁) wara

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

わら; 枯れ草; 乾草

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わら wara

Câu ví dụ - (藁) wara

Dưới đây là một số câu ví dụ:

藁で作られた帽子をかぶっている。

Wara de tsukurareta boushi wo kabutte iru

Tôi đang đội một chiếc mũ làm bằng rơm.

Tôi đội một chiếc mũ làm bằng rơm.

  • 藁 (wara) - palha - rơm
  • で (de) - pa1TP31Link do artigo
  • 作られた (tsukurareta) - foi feito
  • 帽子 (boushi) -
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • かぶっている (kabutteiru) - đang sử dụng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

余所

Kana: よそ

Romaji: yoso

Nghĩa:

một nơi khác; ở một nơi khác; bộ phận kỳ lạ

遺跡

Kana: いせき

Romaji: iseki

Nghĩa:

di tích lịch sử (di tích, di tích)

Kana: ほ

Romaji: ho

Nghĩa:

tai (của cây); Đầu (từ nhà máy)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Rơm rạ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Rơm rạ" é "(藁) wara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(藁) wara", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
藁