Bản dịch và Ý nghĩa của: 薬指 - kusuriyubi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 薬指 (kusuriyubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kusuriyubi
Kana: くすりゆび
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngón đeo nhẫn
Ý nghĩa tiếng Anh: ring finger
Definição: Định nghĩa: Dedo anelar: Ngón tay áo, ngón tay giữa giữa ngón tay trỏ và ngón tay giữa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (薬指) kusuriyubi
薬指 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngón đeo nhẫn". Từ này bao gồm Kanjis (Yaku), có nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc" và 指 (yubi), có nghĩa là "ngón tay". Người ta tin rằng thuật ngữ phát sinh từ niềm tin rằng ngón tay nhẫn được kết nối trực tiếp với tim, làm cho nó trở thành một điểm quan trọng cho việc áp dụng thuốc hoặc thuốc. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến trang sức, đám cưới và nghi lễ cam kết.Viết tiếng Nhật - (薬指) kusuriyubi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (薬指) kusuriyubi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (薬指) kusuriyubi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中指; 無名指; 小指; 親指
Các từ có chứa: 薬指
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くすりゆび kusuriyubi
Câu ví dụ - (薬指) kusuriyubi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 薬指 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngón đeo nhẫn" é "(薬指) kusuriyubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.